STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 14 | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01, D01 | 14 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 14 | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 14 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021