Điểm chuẩn 2019 Đại Học Hạ Long - HLU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D78 | 19 | đã nhân hệ số |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D10 | 17 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D10, D78 | 19 | đã nhân hệ số |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D15, D78 | 15 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, D01, D15, D78 | 15 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D90 | 14 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D10 | 15 | 18 (học bạ) |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D90 | 16 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D90 | 16 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D90 | 14 | |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D10 | 15 | 18 (học bạ) |
12 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D10 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: * Cơ sở 1: 258, Bạch Đằng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại: 033.3850304; Fax: 033.3852174
* Cơ sở 2: 58, Nguyễn Văn Cừ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Website chính: daihochalong.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 033.3825301; Fax: 033.3623775
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập