STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học nông, y, dược | A00 ; A02; B00; D08 | 18.55 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin và truyền thông | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0) | 19.05 | |
3 | 7440122 | Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00 (Gốc); A01 (0); B00 (0); D07 (0) | 18.6 | |
4 | 7440101 | Vũ trụ và Ứng dụng | A00 (0); A01 (Gốc); A02 (0); A04 (0) | 19.25 | |
5 | 7520201 | Năng lượng | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 22.25 | |
6 | 7440301 | Nước – Môi trường – Hải dương học | A00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0) | 22.1 | |
7 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ Thực phẩm | A00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0 | 18.45 | |
8 | 7720601 | Khoa học và Công nghệ Y khoa | A00 (0); A01 (0); A02 (0); B00 (Gốc) | 18.9 | |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 18.6 | |
10 | 7440112 | Hóa học | A00 (Gốc); A06 (0); B00 (0); D07 (0) | 23.45 | |
11 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 23.15 | |
12 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật và điện tử | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0) | 18.25 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021