STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
2 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
5 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 16.5 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 13.5 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02, B00, D07, D08 | 13.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021