STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A16, C15, D01 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C15, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C15, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A16, B00, D08 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, C04, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
6 | Bất động sản | A00, A16, B00, D01 | 14 | ||
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A16, B00, D01 | 14 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A16, D01, D96 | 14 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D96 | 14 | |
10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A16, D01, D96 | 14 | |
11 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, C01, D01, D07 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
12 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00, D01, V00, V01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
13 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, C15, D01, H01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, D01, D96 | 14 | |
15 | 7620102 | Khuyến nông | B00, C00, C04, C13 | 15 | |
16 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A16, B00, D08 | 17 | 14 (PH Đồng Nai) |
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A16, B00, D01 | 15 | 14 (PH Đồng Nai) |
18 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C04, D01 | 15 | 14 (PH Đồng Nai) |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A16, C15, D01 | 14 | |
20 | 7620201 | Lâm học | A00, A16, B00, D01 | 14 | |
21 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00, A16, B00, D01 | 14 | |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A16, B00, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C00, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
24 | 7640101 | Thú y | A00, A16, B00, D08 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
25 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, C00, C15, D01 | 14 | |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 14 | |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C00, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A16, B00, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
29 | 7850104 | Du lịch sinh thái | B00, C00, C15, D01 | 14 | |
30 | 7908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, B00, C00, D01 | 14 | |
31 | 7908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiên tiến) | D01, D07, D08, D10 | 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021