STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.75 | TTNV |
2 | 7720101_YHT | Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 24.3 | TTNV |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21 | TTNV |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.3 | TTNV |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 22 | TTNV |
6 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 21 | TTNV |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.4 | TTNV |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 23.2 | TTNV |
9 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23.4 | TTNV |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19.9 | TTNV |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021