STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa phía Bắc đối với Nam | A00 | 25.25 | |
2 | 7720101 | Y khoa phía Bắc đối với Nam | B00 | 23.55 | |
3 | 7720101 | Y khoa phía Bắc đối với Nữ | A00 | 26.15 | |
4 | 7720101 | Y khoa phía Bắc đối với Nữ | B00 | 26.65 | |
5 | 7720101 | Y khoa phía Nam đối với Nam | A00 | 23.7 | |
6 | 7720101 | Y khoa phía Nam đối với Nam | B00 | 22.1 | |
7 | 7720101 | Y khoa phía Nam đối với Nữ | A00 | 23.65 | |
8 | 7720101 | Y khoa phía Nam đối với Nữ | B00 | 25.35 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021