STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; C00; D01; D14 | 19.5 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; C15; D01 | 19.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021