STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
2 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
3 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa, gồm các chuyên ngành: – Quản lý văn hóa du lịch – Tổ chức sự kiện | C00; D01; D10; D78 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D78 | 20 | Ngoại ngữ nhân 2 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D78; D04 | 17 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D78; D06 | 15 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; D15 | 15 | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; C14; C19; C20 | 19 | |
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01; C04; D01; D90 | 19 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021