STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26 | |
2 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10; D15; C00; C20 | 24.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 25 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 22 | |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 20 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; A02 | 19 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A02 | 19 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; A10 | 19 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 19 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; D08; B03 | 19 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 19 | |
12 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M13; M07; M05 | 19 | |
13 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T03; T04; T05 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
20 | 7620109 | Nông học | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; A02; D08; B03 | 15 | |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
25 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
26 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Cao đẳng) | M00; M13; M07; M05 | 17 | Điểm thi năng khiếu đạt 6 trở lên |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021