STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.85 | TTNV=1 |
2 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 27.5 | TTNV=1 |
3 | 7720101_YHT | Y khoa | B00 | 27.75 | TTNV=1 |
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 28.45 | TTNV=1 |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26.2 | TTNV=1 |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.85 | TTNV=4 |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 23.8 | TTNV=3 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.2 | TTNV=4 |
9 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 25.6 | TTNV=1 |
10 | 7720301_YHT | Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 23.2 | TTNV=3 |
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24.65 | TTNV=2 |
12 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26.2 | TTNV=2 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021