Điểm chuẩn 2021 - YHB - Đại Học Y Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.85 | TTNV=1 |
2 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 27.5 | TTNV=1 |
3 | 7720101_YHT | Y khoa | B00 | 27.75 | TTNV=1 |
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 28.45 | TTNV=1 |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26.2 | TTNV=1 |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.85 | TTNV=4 |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 23.8 | TTNV=3 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.2 | TTNV=4 |
9 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 25.6 | TTNV=1 |
10 | 7720301_YHT | Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 23.2 | TTNV=3 |
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24.65 | TTNV=2 |
12 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26.2 | TTNV=2 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa, Hà Nội.
Website chính: hmu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 04.38525123.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP