Điểm chuẩn năm 2022 - HLU - Trường đại học Hạ Long
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A09; C14; C20 | 21 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; D01; D10; D15 | 22 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D78 | 18 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 21 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; AH1; D06; D78 | 18 | |
8 | 7229030 | Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7620301 | Nuôi trông thủy sản | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: * Cơ sở 1: 258, Bạch Đằng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại: 033.3850304; Fax: 033.3852174
* Cơ sở 2: 58, Nguyễn Văn Cừ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Website chính: daihochalong.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 033.3825301; Fax: 033.3623775
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập