Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7850106 Quản lý tài nguyên thiên nhiên B08; D01; D07; D10 15
2 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 15
3 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 15
4 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 15
5 7850104 Du lịch sinh thái B00; C00; C15; D01 15
6 7580108 Thiết kế nội thất A00; C15; D01; H00 15
7 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A16; D01; D07 15
8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; A16; D01 15
9 7340301 Kế toán A00; A16; C15; D01 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 15
11 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 15
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A16; C15; D01 15
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A16; C15; D01 15
14 7340116 Bất động sản A00; A16; C15; D01 15
15 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 15
16 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 15
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 15
18 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00; D01; C15; V01 15
19 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A16; D01 15
20 7620110 Khoa học cây trồng A00; A16; Bô; D01 15
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 15
22 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 15
23 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; A16; D01 15
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; B08 15
25 7640101 Thú y A00; A16; B00; B08 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7640101 Thú y A00; A16; B00; B08 18
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; A16; B00; D01 18
3 7580108 Thiết kế nội thất A00; C15; D01; H00 18
4 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) A00; A16; D01; D07 18
5 7850106 Quản lý tài nguyên thiên nhiên B08; D01; D07; D10 18
6 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00; D01; C15; V01 18
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; B08 18
8 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A16; C15; D01 18
9 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 18
10 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 18
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A00; B00; C15; D01 18
12 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 18
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A16; C15; D01 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 18
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 18
16 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 18
17 7340116 Bất động sản A00; A16; C15; D01 18
18 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 18
19 7340301 Kế toán A00; A16; C15; D01 18
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) A00; A01; A16; D01 18
21 7480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) A00; A01; A16; D01 18
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 18
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 18
24 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; A16; D01 18
25 7850104 Du lịch sinh thái B00; C00; C15; D01 18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP

Địa chỉ: Cơ sở chính: Xuân Mai - Hà Nội

Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai

Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Gia Lai

Website chính: vnuf.edu.vn

Liên lạc:             Điện thoại:    02433.840440; 02433.840707
            Fax:                02433.840063
Email:             [email protected]; [email protected].

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP