Điểm chuẩn năm 2023 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tuyển thăng | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tiêu chí phụ | Số trúng tuyển | Tổng số trúng tuyển |
Y khoa | 7720101 | 280 | 73 | 27,73 | TTNV < = 1 | 209 | 282 |
Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế |
7720101_AP | 120 | 26,0 | TTNV < = 1 | 122 | 122 | |
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa |
7720101YHT | 85 | 1 | 26,39 | TTNV < = 1 | 100 | 101 |
Y khoa Phân hiệu Thanh hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế |
7720101YHT_AP | 35 | 24,25 | TTNV < = 1 | 22 | 22 | |
Răng Hàm Mặt | 7720501 | 70 | 6 | 27,5 | TTNV < = 2 | 65 | 71 |
Răng Hàm Mặt kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | 7720501_AP | 30 | 25,5 | TTNV < = 1 | 30 | 30 | |
Y học cổ truyền | 7720115 | 80 | 24,77 | TTNV < = 2 | 87 | 87 | |
Y học dự phòng | 7720110 | 100 | 22,3 | TTNV < = 1 | 109 | 109 | |
Điều dưỡng chương trình tiên tiến |
7720301 | 90 | 24,0 | 1 | 131 | 131 | |
Điều dưỡng chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế |
7720301_AP | 40 | 21,0 | 1 | 5 | 5 | |
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa |
7720301YHT | 80 | 19,0 | 1 | 81 | 81 | |
Dinh dưỡng | 7720401 | 100 | 23,19 | TTNV < = 2 | 105 | 105 | |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học | 7720601 | 80 | 1 | 24,85 | TTNV < = 2 | 88 | 89 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 7720603 | 50 | 22,7 | TTNV < = 1 | 66 | 66 | |
Khúc xạ nhãn khoa | 7720699 | 70 | 25,4 | TTNV < = 3 | 81 | 81 | |
Y tế công cộng | 7720701 | 60 | 20,7 | TTNV < = 1 | 71 | 71 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa, Hà Nội.
Website chính: hmu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 04.38525123.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP