Điểm chuẩn năm 2024 - DTG - Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | SP Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; M01 | 26.25 | Trình độ cao đẳng |
2 | 7140201 | SP Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; M01 | 26.36 | |
3 | 7140202 | SP Giáo dục Tiểu học | C00; C19; C20; M01 | 27.31 | |
4 | 7140227 | SP tiếng H'mong | M01; C00; C20; C19 | 25.09 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D45; D15; D14; D66 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | SP Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; M01 | 26.2 | Trình độ cao đẳng |
2 | 7140201 | SP Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; M01 | 26.96 | |
3 | 7140202 | SP Giáo dục Tiểu học | C00; C19; C20; M01 | 27.4 | |
4 | 7140227 | SP tiếng H'mong | M01; C00; C20; C19 | 24.43 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D45; D15; D14; D66 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | SP Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; M01 | 25.73 | Trình độ cao đẳng. Điểm thi tốt nghiệp THPT + năng khiếu |
2 | 7140201 | SP Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; M01 | 25.97 | Điểm thi tốt nghiệp THPT + năng khiếu |
3 | 7140202 | SP Giáo dục Tiểu học | C00; C19; C20; M01 | 26.95 | Điểm thi tốt nghiệp THPT + năng khiếu |
4 | 7140227 | SP tiếng H'mong | M01; C00; C20; C19 | 22.75 | Điểm thi tốt nghiệp THPT + năng khiếu |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa, Hà Nội.
Website chính: hmu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 04.38525123.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP