Điểm chuẩn ngành Công nghệ dệt, may

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ dệt, may. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
19 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
Điểm chuẩn năm 2023 - GNT - Trường đại học sư phạm nghệ thuật trung ương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
6 7540204 Công nghệ May H00 30
7 7540204 Công nghệ May A01; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may 16.5 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may 16 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may 14.5 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may 14 Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
45 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 21.8
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
44 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 25.1
Điểm chuẩn năm 2023 - DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét TN THPT
21 7540204 Công nghệ đệt, may 16
Điểm chuẩn năm 2023 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
15 Công nghệ dệt, may 7540204 16

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL

Điểm chuẩn xet Học bạ

03 học kỳ

Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12

15

Công nghệ dệt, may

7540204

650

18

18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..