Điểm chuẩn ngành Công nghệ dệt, may

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ dệt, may. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
52 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D90 19  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
58 7540204 Công nghệ dệt, may A00; C01; D01; D90 22  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
52 7540204 Công nghệ dệt, may   665  
Điểm chuẩn năm 2024 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137540204Công nghệ dệt, mayA00; A09; C04; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257540204Công nghệ dệt, mayA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
267540204Công nghệ dệt, mayA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
137540204Công nghệ dệt, may60
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
137540204Công nghệ dệt, may50
Điểm chuẩn năm 2024 - GNT - Trường đại học sư phạm nghệ thuật trung ương
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137540204Công nghệ mayH0030Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
147540204Công nghệ mayA0018Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
157540204Công nghệ mayD0118Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Điểm chuẩn năm 2024 - DCT - Trường đại học Công thương TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
287540204Công nghệ dệt; mayA00; A01; D01; D0717
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
287540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; D01; D0720Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
287540204Công nghệ dệt, may600
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
287540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; D01; D0724
Điểm chuẩn năm 2024 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
437540204DKDCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0120Cơ sở Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
437540204DKDCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
437540204DKDCông nghệ dệt, may75Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, may75Cơ sở Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
437540204DKDCông nghệ dệt, may50Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, may50Cơ sở Hà Nội
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
477540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; D0121.9
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
477540204Công nghệ dệt; mayA00; A01; D0125.74
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
467540204Công nghệ dệt; mayA00; A01; D0125.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..