Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 20 CLC tiếng Anh
22 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 21.75 CLC Tiếng Việt
23 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 23.65 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
20 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 23.25 CLC Tiếng Việt
21 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 24.25 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 18
20 75101020 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 20.25
21 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà) 19.25
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
34 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 16.5
35 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
18 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC A00; A01; D01; D07 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 20.55
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng NL1 600
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00; A02; A01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00; A02; A01; C01 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00; A02; A01; C01 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DLH - Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 15.15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
30 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A16; C01; D01 14.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
45 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00; C01; C02; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
45 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng 75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
45 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng 650
Điểm chuẩn năm 2023 - DDM - Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; D01; C01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DDL - Đại học Điện lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 20.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 16.65
Điểm chuẩn năm 2023 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng) A00; A01; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng) A00; A01; D01; C01 6
Điểm chuẩn năm 2023 - DBD - Trường đại học Bình Dương (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; V00; V01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; V00; V01 500 Cơ sở chính; phân hiệu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; V00; V01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
Điểm chuẩn năm 2023 - HHK-Học viện hàng không Việt Nam
STT Mã ngành Ngành Điểm trúng
tuyển THPT
năm 2023 ( thang điểm 30 )
8 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 16,0

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..