Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
49 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
50 7510102NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
49 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
50 7510102NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Điểm chuẩn năm 2024 - DDM - Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A09; C01; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A09; C01; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại học Bình Dương (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A09; V00; V0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A09; V00; V0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
117510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng500
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; V00; D0116.55
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình XDA00; A02; A01; C0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình XDA00; A02; A01; C0116.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình XD500
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng)A00; A01; D01; C0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng)A00; A01; D01; C016
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
327510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngA00; A16; C01; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
327510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngA00; C01; C02; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
327510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
327510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng650
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C0415
167510102_NBCN kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
167510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C0418
177510102_NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
167510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng600
177510102_NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Điểm chuẩn năm 2024 - DDL - Đại học Điện lực
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; D0121
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; D0119
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
77510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; D0119Học bạ và CCQT
Điểm chuẩn năm 2024 - GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
57510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng16
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
387510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0716
397510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng caoA00; D01; D07; A0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
377510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; D0120Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
387510102CCNKT công trình xây dựng CLCA00; D01; D07; A0120Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
387510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng700
397510102CCNKT công trình xây dựng CLC700
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
337510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng255
347510102CCNKT công trình xây dựng CLC255
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
177510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng400
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng225
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; C01; D0122.3
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; C01; D0122.4
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021
207510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023.05
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
1057510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4HS Trường Chuyên
1067510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4HS trường TOP 200
1077510102ACõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5Các trường còn lại
1087510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1097510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1107510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1117510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
1127510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.75HS trường TOP 200
1137510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.25Các trường còn lại
1147510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
1157510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
1167510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
197510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
207510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
337510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
347510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4UTXT HSG, TOP 216
357510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
367510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 217
Điểm chuẩn năm 2024 - HHK-Học viện hàng không Việt Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)A00; A01; D0716
87510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)A00; A01; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Quản lý và khai thác cảng HKA00; A01; D07; K0118
87510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Xây dựng và phát triển cảng HKA00; A01; D07; K0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
77510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Quản lý và khai thác cảng HK600Quy đổi sang thang 1200
87510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Xây dựng và phát triển cảng HK600Quy đổi sang thang 1200
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)600
87510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)600

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..