Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 24.98 CLC tiếng Anh
13 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 25.18 CLC Tiếng Việt
14 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 26.15 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 26 CLC tiếng Anh
11 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 27.25 CLC Tiếng Việt
12 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
10 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 23.25
11 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 22.5
12 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 22
Điểm chuẩn năm 2023 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; B00; D01 16
Điểm chuẩn năm 2023 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; C01; C14; D01 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; C01; C14; D01 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 16.5 Cơ sở Hà Nội
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 16 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 14.5 Cơ sở Hà Nội
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 14 Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 24.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
21 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 28.13
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính 16.58
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

8

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)

23,00

 

9

7480108B

Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)

23,09

 

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..