Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công tác xã hội. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - YTC - Trường đại học y tế công cộng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
24 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
26 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; D01; C00; C19 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
26 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
26 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; D01; C00; C19 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C19; C20; D01 |
16 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14; D15 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
10 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; C00; D01 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
9 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
9 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
9 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
38 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C20; D01; D14 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
38 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C20; D01; D14 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
38 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C20; D01; D14 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
41 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; D01 |
22 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
40 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; D01 |
27.02 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
69 |
7760101C |
Công tác xã hội |
C00 |
23.48 |
TTNV <= 2 |
70 |
7760101D |
Công tác xã hội |
D01; D02; D03 |
22.75 |
TTNV <= 4 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023
|
Ghi chú |
52 |
7760101C |
Công tác xã hội |
Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
15.55 |
|
53 |
7760101D |
Công tác xã hội |
Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
15.25 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
38 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C19; C20; D14 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
28 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C19; C20; D14 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
34 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
615 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
39 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 |
21.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
21 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; D01; C00; D78 |
23.25 |
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.25 |
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; C15; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; C15; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HTN - Học viện THANH THIẾU NIÊN
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
3 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C20; A09; D01 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
4 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C20; D01; A09 |
20 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HPN - Học viện phụ nữ Việt Nam
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
10 |
7760101 |
Công tác xã hội (Hà Nội) |
A00; A01; C00; D01 |
16.25 |
|
11 |
7760101PH |
Công tác xã hội (HCM) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
98 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01; R22 |
25 |
|
99 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A16 |
24.5 |
|
100 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C15 |
25.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
37 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01; R22; A16; C15 |
8.65 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTZ - Trường đại học khoa học (ĐH Thái Nguyên)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C14; D01; D84 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C14; D01; D84 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
60 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
60 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
36 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
28.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
35 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
650 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
33 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D14 |
29 |
Văn nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
44 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
43 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
44 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DLX DLT DLS- Đại học lao động - xã hội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; D01; C00 |
21.25 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
11 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; D01; C00 |
21.25 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
6 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..