Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Công tác xã hội

Điểm chuẩn 2021 - YTC - Đại Học Y Tế Công Cộng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7760101 Công tác xã hội B00; C00; D01; D66 15
Điểm chuẩn 2021 - VLU - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 15
Điểm chuẩn 2021 - TQU - Đại học Tân Trào
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C20 15
Điểm chuẩn 2021 - THV - Đại Học Hùng Vương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7760101 Công tác Xã hội C00; C20; D01; D15 17
Điểm chuẩn 2021 - THP - Đại Học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7760101 Công tác xã hội C00; C01; C02; D01 14
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7760101 Công tác xã hội C00; D01; A00; A01 16
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 15
Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại Học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D66 16
Điểm chuẩn 2021 - SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7760101 Công tác xã hội A00; D01; C00 22.5
Điểm chuẩn 2021 - SPH - Đại Học Sư Phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
62 7760101C Công tác xã hội C00 21.25 TTNV = 1
63 7760101D Công tác xã hội D01; D02; D03 20.25 TTNV = 3
Điểm chuẩn 2021 - SPD - Đại Học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D14 15
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
86 7760101 Công tác xã hội C00 24.3
87 7760101 Công tác xã hội D01; D14 24
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
35 7760101 Công tác xã hội A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 18.8
Điểm chuẩn 2021 - LNH - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - LDA - Đại Học Công Đoàn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7760101 Công tác xã hội A01; C00; D01 19.7
Điểm chuẩn 2021 - HVC - Học viện cán bộ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 23.3
Điểm chuẩn 2021 - HTN - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7760101 Công tác xã hội C00; C20; A09; A00 16
Điểm chuẩn 2021 - HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - HNM - Đại học Thủ Đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7760101 Công tác xã hội D78; D14; D01; C00 25.75 Thang điểm 40; TTNV = 1
Điểm chuẩn 2021 - HBT - Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
73 7760101 Công tác xã hội A16 24
74 7760101 Công tác xã hội C15 25
75 7760101 Công tác xã hội D01; R22 24.5
Điểm chuẩn 2021 - ETU - Đại Học Hòa Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D78; D96 15.5
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
49 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 15
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
46 7760101 CÔNG TÁC XÃ HỘI C00; C14; C20; D01 18
Điểm chuẩn 2021 - DVD - Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7760101 Công tác xã hội C15; D01; A16; C00 15
Điểm chuẩn 2021 - DTZ - Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7760101 Công tác xã hội D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà