Điểm chuẩn ngành Dinh dưỡng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Dinh dưỡng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - YTC - Trường đại học y tế công cộng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 19.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 25
Điểm chuẩn năm 2023 - YDD - Đại học điều dưỡng Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15
Điểm chuẩn năm 2023 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7720401TP Dinh dưỡng B00 22.25
8 7720401TQ Dinh dưỡng B00 21.8
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
3 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
Điểm chuẩn năm 2023 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
Stt Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp
B00
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp
A00
19 7720401 Dinh dưỡng 23.4 23.4
20 7720401 Dinh dưỡng ( Dự bị đại học )
21 7720401_02 Dinh dưỡng ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) 21.45 21.45
Điểm chuẩn năm 2023 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
Tên ngành Mã ngành Chỉ tiêu Tuyển thăng Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT Tiêu chí phụ Số trúng tuyển Tổng số trúng tuyển
Dinh dưỡng 7720401 100 23,19 TTNV < = 2 105 105
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT Mã ngành Tên ngành Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập năm 12 Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM)  Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT
4 7720401 Dinh dưỡng 18.0 6.0 600 15.0 A00 ; B00 ; B08 ; D90

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..