Điểm chuẩn ngành Dinh dưỡng

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Dinh dưỡng

Điểm chuẩn 2021 - YTC - Đại Học Y Tế Công Cộng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - YHB - Đại Học Y Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7720401 Dinh dưỡng B00 24.65 TTNV=2
Điểm chuẩn 2021 - YDS - Đại Học Y Dược TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7720401 Dinh dưỡng B00 24
Điểm chuẩn 2021 - YDD - Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - TYS - Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7720401TP Dinh dưỡng B00 23.8 NN >=0; DTB12 >=0; VA >=0; TTNV =7
8 7720401TQ Dinh dưỡng B00 23.45 NN >=0; DTB12 >=0; VA >=0; TTNV =8
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
45 7720401 Dinh dưỡng A00; D01; B00; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
42 7720401 Dinh dưỡng B00; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - DTL - Đại Học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7720401 Dinh dưỡng B00 20.35
Điểm chuẩn 2021 - DTD - Đại Học Tây Đô
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 15
Điểm chuẩn 2021 - DDB - Đại Học Thành Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19
Điểm chuẩn 2021 - DAD - Đại Học Đông Á
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 15