Điểm chuẩn ngành Giáo dục học

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Giáo dục học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcA00; C00; D01; D1416.5
Điểm chuẩn năm 2024 - HVQ - Học viện quản lý giáo dục
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcA00; B00; C00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcA00; B00; C00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcA01; D01; C00; C1915
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcA01; D01; C00; C1918
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục học600
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcC14; C19; C20; D6626.62
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcC00; C14; C20; D6627.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục học17.75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục học17.75
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcB0024
27140101Giáo dục họcC0026.6
37140101Giáo dục họcC0123.9
47140101Giáo dục họcD0124.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcB00; C00; C01; D0124Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục học720
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcB00; C00; C01; D010UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
27140101Giáo dục họcB00; C00; C01; D0126.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
37140101Giáo dục họcB00; C00; C01; D0124.3
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C1523
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
27140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
37140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C1523
47140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C1523
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục học600
27140101Giáo dục học600
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27140101Giáo dục họcD01; A00; A01; C1424.82
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27140101Giáo dục họcD01; A00; A01; C1427.55
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcD01; A00; A01; C1420.54Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..