Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật cơ khí. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 22.65
18 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng A00; A01; D07 17
19 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện A00; A01; D07 22.4
20 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 2337
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 26
10 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00; A01; D07 24
11 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 25.88
12 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 26.73
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00 50
13 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng K00 50
14 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện K00 50
15 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô K00 50
Điểm chuẩn năm 2023 - VGU - Trường đại học Việt Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí (MEN) A00; A01; D07 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7520103 Kỹ thuật cơ khí (MEN) A00; A01; D07 7.5
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 23.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
23 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22.5
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
23 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; A16; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
24 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; A16; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 23.79
14 7520103QT Kỹ thuật cơ khi (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 22.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 26.88
27 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 26.17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
8 7520103 Kỹ thuật cơ khí 50.72
Điểm chuẩn năm 2023 - DVB - Trường đại học Việt Bắc (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
15 7520103 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; A02; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7520103 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; A02; C01 6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
15 7520103 Kỹ thuật Cơ khí 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DNU-Trường đại học Đồng Nai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 15
Điểm chuẩn năm 2023 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

6

7520103

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động; Công nghệ kỹ thuật logistics)

24.75

Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

55 

7520103

Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành:  

- Cơ khí chế tạo máy; 

- Cơ khí ô tô.

A00, A01 

23,33

Điểm chuẩn năm 2023 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm

Điều kiện phụ

12

7520103A

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

22,40

 

13

7520103B

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

23,10

 

Điểm chuẩn năm 2023 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang

TT

Mã ngành

Tên ngành, chương trình đào tạo

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

(Thang điểm 30)

Điểm tiếng Anh

13

7520103

Kỹ thuật cơ khí

(02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

17,0

 
Điểm chuẩn năm 2023 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
8 Kỹ thuật cơ khí 7520103 16

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL

Điểm chuẩn xet Học bạ

03 học kỳ

Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12

8

Kỹ thuật cơ khí

7520103

650

18

18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..