Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật cơ khí. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang

TT

Mã ngành

Tên ngành, chương trình đào tạo

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

(Thang điểm 30)

Điểm tiếng Anh

13

7520103

Kỹ thuật cơ khí

(02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

17,0

 
Điểm chuẩn năm 2023 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
8 Kỹ thuật cơ khí 7520103 16

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL

Điểm chuẩn xet Học bạ

03 học kỳ

Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12

8

Kỹ thuật cơ khí

7520103

650

18

18

Điểm chuẩn năm 2022 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
18 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 22.25
19 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng A00; A01; D07 16
20 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Cơ giới hoá xây dựng A00; A01; D07 16
21 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 22.1
22 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 23.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN Ghi chú
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00; K01 14
13 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng K00; K01 14
14 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Cơ giới hoá xây dựng K00; K01 14
15 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật cơ điện K00; K01 14
16 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô K00; K01 14
Điểm chuẩn năm 2022 - VGU - Trường đại học Việt Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
5 7520103 Kỹ thuật cơ khí (MEN) A00; A01; D07 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
5 7520103 Kỹ thuật cơ khí (MEN) A00; A01; D07 7.5
Điểm chuẩn năm 2022 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn lao dộng) A00; A01; C01; D07 15.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn lao dộng) 650
Điểm chuẩn năm 2022 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
24 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01 16 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
23 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01 24.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN Ghi chú
15 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00; K01; K02 14
Điểm chuẩn năm 2022 - HHA - Đại học hàng hải Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
11 7520103D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 19.5
12 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22.75
13 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23.75
14 7520103D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 24.25
15 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 22.25
16 7520103D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.5
26 7520103D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
11 7520103D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 23.25
12 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 25
13 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25.75
14 7520103D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 27.25
15 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 24.5
16 7520103D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 24
26 7520103D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 25
Điểm chuẩn năm 2022 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng; chuyên ngành Cơ khí tự động) A00; A01 15
41 752010302H Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) - chương trình chất lượng cao A00; A01 15
42 752010301H Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí ô tô) - chương trình chất lượng cao A00; A01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng; chuyên ngành Cơ khí tự động) A00; A01 24
41 752010302H Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) - chương trình chất lượng cao A00; A01 21
42 752010301H Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí ô tô) - chương trình chất lượng cao A00; A01 21
Điểm chuẩn năm 2022 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 23.6 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8; NV <= 6
14 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 20.55 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; NV <= 5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
14 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 26.9 Điểm toán: ³ 9.43 NV £ 2
27 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 26.73 Điểm toán: ³ 9.00 NV £ 1
Điểm chuẩn năm 2022 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
8 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn năm 2022 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí NL 650
Điểm chuẩn 2021 - VGU - Đại Học Việt Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí (MEN) A00; A01; D07 21
Điểm chuẩn 2021 - TSN - Đại Học Nha Trang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D07 ---
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
50 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01 24.5
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
170 7520103QK Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
171 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D07 17
Điểm chuẩn 2021 - LNH - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; A16; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - GTS - Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 75201031 Kỹ thuật cơ khí (Máy xếp dỡ và Máy xây dựng) A00; A01 22.7
6 75201032 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí tự động) A00; A01 24.6
30 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí ô tô) A00; A01 24.1 Chương trình chất lượng cao
Điểm chuẩn 2021 - GHA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 24.4 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.4; TTNV = 2
30 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 24 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.4; TTNV = 4
Điểm chuẩn 2021 - DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18
Điểm chuẩn 2021 - DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7520103CLC Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực (Chất lượng cao) A00; A01 23.1
13 7520103B Kỹ thuật cơ khí - chuyên nghành Cơ khí hàng không A00; A01 23.8
Điểm chuẩn 2019 Đại Học Xây Dựng Hà Nội - XDA
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
177520103Kỹ thuật cơ khíA00, A01, D0716
187520103_01Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng)A00, A01, D0715
197520103_02Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng)A00, A01, D0715
207520103_03Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện)A00, A01, D0715
Điểm chuẩn 2019 Đại Học Nha Trang - TSN
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
167520103ANhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (2 ngành: Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ chế tạo máy)A00, A01, C01, D0715
177520103BKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực)A00, A01, C01, D0715
Điểm chuẩn 2019 Đại Học Cần Thơ - TCT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
457520103Kỹ thuật cơ khíA00, A0118.75

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..