Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
15 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 20.83 Tại thành phố Hồ Chí Minh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 25.28 Tại thành phố Hồ Chí Minh
Điểm chuẩn năm 2023 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 17
Điểm chuẩn năm 2023 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) A00; A01; D01; D07 21.45 Đăng ký NV ưu tiên chuyên ngành trong nhóm ngành
10 7580210_l Kỳ thuật cơ sờ hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) A00; A01; D01; D07 21.45 Đăng ký NV ưu tiên chuyên ngành trong nhóm ngành
11 75802102 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) A00; A01; D01; D07 21.45 Đăng ký NV ưu tiên chuyên ngành trong nhóm ngành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7580210 Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 20.5
6 7580210_1 Kỹ thuật môi trường đô thị A00; A01; D01; D07 20.5
7 7580210_2 Công nghệ cơ điện công trình A00; A01; D01; D07 20.5
Điểm chuẩn năm 2023 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
31 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 21.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
21 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 24.65
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

19

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

 (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

15,40

TO >= 6.2;TTNV <= 2

Điểm chuẩn năm 2023 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm

Điều kiện phụ

33

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

17,00

 

Điểm chuẩn năm 2023 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

6

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

7580210

A00, A01, A02, B00

15.00

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..