Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
20 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
19 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00; A01; D90 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
20 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 24.26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 27.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 55.41 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
26 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01 | 28.7 | |
54 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
26 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 700 | ||
53 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | 650 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
24 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 28 | Toán nhân 2 |
53 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | A01 | 26 | Toán nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điên tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điên tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
39 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
38 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
39 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 700 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 21.9 | TTNV <= 9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 19.63 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 19.18 |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
12 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (chuyên ngành Điện tử viễn thông) |
24.75 |
Mã ngành |
Tên ngành |
Hình thức tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Điểm toán |
Thứ tự nguyện vọng |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Xét theo điểm thị |
22.00 |
≥6.6 |
≤8 |
Số TT |
Mã ngành |
Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
58 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01 |
22,15 |
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm |
Điều kiện phụ |
20 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
24,05 |
|
21 |
7520207VM |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
17,50 |
|
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM) | |
7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 790 | |
7520207_CLC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông ( CT Chất lượng cao ) | 750 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT ( kể cả điểm ưu tiên ) |
22 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 24,55 |
23 | 7520207_CLC | Kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chương trình Chất lượng cao ) | 23,25 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Các tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
20 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông |
A00, A01, B00, D01 |
21 |
46 |
7520207_SB |
Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
47 |
7520207_UN |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
48 |
7520207_WE |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (CTLK với ĐH West of England) (2+2) |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM) |
46 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
700 |
47 |
7520207_SB |
Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2) |
600 |
48 |
7520207_UN |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH Nottingham) (2+2) |
600 |
49 |
7520207_WE |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) |
600 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn xét KQ Học bạ |
27 |
7520207_SB |
Kỹ thuật Điện tử (CTLK với ĐH SUNY Binghamton) (USA) (2+2) |
22 |
28 |
7520207_UN |
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (CTLK với ĐH Nottingham) (UK) (2+2) |
22 |
29 |
7520207_WE |
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (CTLK với ĐH West of England) (UK) (2+2) |
22 |
TT | Ngành đào tạo (PHÍA BẮC ( mã BVH )) | Mã ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Thứ tự nguyện vọng ( TTNV ) trúng tuyển khi thí sinh có điểm xét tuyển bằng mức điểm trúng tuyển ( * ) |
1 . | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 7520207 | 25.68 | TTNV = 1 |
TT | Ngành đào tạo (Cơ sở PHÍA NAM - mã BVS ) | Mã ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Thứ tự nguyện vọng ( TTNV ) trúng tuyển khi thí sinh có điểm xét tuyển bằng mức điểm trúng tuyển ( * ) |
1 . | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 7520207 | 21.90 | TTNV < = 9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
22 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | 21.66 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
11 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 16 |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL |
Điểm chuẩn xet Học bạ 03 học kỳ |
Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12 |
11 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7520207 |
650 |
18 |
18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023