Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; B00; D01; A01 18
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
53 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 23
Điểm chuẩn 2021 - SGD - Đại Học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
36 7520207 Kĩ thuật điện tử viễn thông A00 21
37 7520207 Kĩ thuật điện tử viễn thông A01 20
Điểm chuẩn 2021 - QST - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
26 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; D07; D90 25.35
27 7520207_CLC Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) A00; A01; D07; D90 23
Điểm chuẩn 2021 - QSQ - Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7520207 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông A00; A01; B00; D01 21.5
Điểm chuẩn 2021 - KMA - Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D90 25.5 Cơ sở Hà Nội
Điểm chuẩn 2021 - GTS - Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Điện tử viễn thông) A00; A01 23.6
31 7520207H Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 19 Chương trình chất lượng cao
Điểm chuẩn 2021 - GSA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; C01 21.95 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.2; TTNV = 2
Điểm chuẩn 2021 - GHA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 24.35 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6; TTNV: 1
Điểm chuẩn 2021 - ETU - Đại Học Hòa Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 15.15
Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; C01 16.05
Điểm chuẩn 2021 - DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7520207 Kỹ thuật điện tử viễn thông - Chương trình tiêu chuẩn A00; A01; C01 31 Toán
53 F7520207 Kỹ thuật điện tử viễn thông - Chất lượng cao A00; A01; C01 24 Toán
Điểm chuẩn 2021 - DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - DQN - Đại Học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A02; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - DPQ - Đại Học Phạm Văn Đồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 19
Điểm chuẩn 2021 - DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7520207CLC Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) A00; A01 21.5
23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 25.25
Điểm chuẩn 2021 - DBH - Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; A00; A04; B01 21.5 Chương trình CLC
Điểm chuẩn 2021 - BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01 22.7 TTNV = 3
Điểm chuẩn năm 2021 -Trường đại học Khoa Học Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn trúng tuyển 

23

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

8.50

24

7520207_CLC

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình Chất lượng cao)

8.50

23

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

8.00

24

7520207_CLC

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình Chất lượng cao)

8.20

Điểm chuẩn năm 2021 - Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn 2021*
13 7520207 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông 24
42 7520207_SB Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) 18
43 7520207_UN Kỹ thuật điện tử – viễn thông (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) 18
44 7520207_WE Kỹ thuật điện tử – viễn thông (CTLK với ĐH West of England) (2+2) 18
13 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 650
42 7520207_SB Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) 600
43 7520207_UN Kỹ thuật điện tử – viễn thông (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) 600
44 7520207_WE Kỹ thuật điện tử – viễn thông (CTLK với ĐH West of England) (2+2) 600