Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hình ảnh y học
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật hình ảnh y học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - THU - Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; A01; B00; B08 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A02; B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A02; B00 | 19.5 | HL Khá |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A02; B00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A02; B00; D07 | 6.5 | HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; D07; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 500 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 270 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHY-Trường đại học Y Dược (ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19.8 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTY - Trường đại học Y Dược (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; D07; D08 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; D07; D08 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - YDN-Trường đại học Kỹ Thuật y- dược đà nẵng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; B08; A00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; B08; A00; D07 | 24.36 | TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán |
Điểm chuẩn năm 2024 - QHY - KHOA Y DƯỢC (ĐHQG Hà Nội)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7720602 | Kĩ thuật Hình ảnh y học | B00 | 24.49 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7720602 | Kĩ thuật hình ảnh y học | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00 | 24.1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - YCT - Trường đại học Y Dược Cần Thơ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B00 | 23.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKY - Đại học kỹ thuật y tế Hải Dương
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; B00 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; B00 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 105 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 6 | CCTA IELTS | |
8 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 80 | CCTA TOEFL iBT |
Điểm chuẩn năm 2024 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00 | 24.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 22.7 | Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024