Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hình ảnh y học

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật hình ảnh y học

Điểm chuẩn 2021 - YDS - Đại Học Y Dược TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.8
Điểm chuẩn 2021 - YDN - Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 22.5 SI >= 5.75; TTNV =2
Điểm chuẩn 2021 - TYS - Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7720602TP Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.85 NN >=8.4; DTB12 >=9.6; VA >=7.75; TTNV =1
14 7720602TQ Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.7 NN >=7.8; DTB12 >=8.9; VA >=4.5; TTNV =8
Điểm chuẩn 2021 - THU - Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học A00; A01; B00; B08 19
Điểm chuẩn 2021 - QHY - Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7720602 Kỹ thuật hình ảnh Y học B00 25.4
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
45 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; b00 19
Điểm chuẩn 2021 - DNC - Đại học Nam Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; D07; D08 19
Điểm chuẩn 2021 - DKY - Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học A00; B00 22.6
Điểm chuẩn 2021 - DHY - Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23.5