Điểm chuẩn ngành Quản trị văn phòng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản trị văn phòng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7340406 Quản trị Văn phòng A00; A01; C00; D01 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7340406 Quản trị Văn phòng A00; A01; C00; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7340406 Quản trị văn phòng A01 22.7
6 7340406 Quản trị văn phòng D01 22.7
7 7340406 Quản trị văn phòng C00 24.7
8 7340406 Quản trị văn phòng C20 25.7
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
5 7340406 Quản trị văn phòng 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7340406 Quản trị văn phòng A00; C01; C14; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
21 7340406 Quản trị văn phòng A00; C01; C14; D01 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DPD - Trường đại học dân lập Phương Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 20 Phương thức 200
29 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 7 Tổ hợp L12
Điểm chuẩn năm 2023 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
3 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01 23.75
4 7340406 Quản trị văn phòng C00 25.75
5 7340406 Quản trị văn phòng C20 26.75
34 7340406QN Quản trị văn phòng A00; D01; C00 17 Cơ sở Quảng Nam
35 7340406QN Quản trị văn phòng C20 18 Cơ sở Quảng Nam
42 7340406TP-HCM Quản trị văn phòng A01; D01; D15; C00 22.25 Cơ sở TPHCM
Điểm chuẩn năm 2023 - DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C03; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
7 7340406 Quản trị văn phòng 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C03; D01 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 23.09
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 27.29
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
8 7340406 Quản trị văn phòng 17.45
Điểm chuẩn năm 2023 - QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)

STT

Nhóm ngành/Ngành

Tổ hợp xét tuyển

Năm 2023

37

7340406 - Quản trị Văn phòng

C00   D01   D14  

UTXT: 26,00 | UTXT-T: 25,10 | ĐGNL: 735 | THPT: C00: 25,80 / D01, D14: 24,30

Điểm chuẩn năm 2023 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 
11 7340406 Quản trị văn phòng 23.16
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT Mã ngành Tên ngành Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập năm 12 Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM)  Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT
22 7340406 Quản trị văn phòng 18.0 6.0 600 15.0 A00 ; C00 ; D01 ; 078
Điểm chuẩn năm 2023 - DKT - Đại học Hải Dương

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

Điểm chuẩn xét KQ học bạ

4.

Quản trị văn phòng

7340406

A00 , A01 , D01 , C00

15.0

15.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..