Điểm chuẩn ngành Sư phạm Vật lý

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Sư phạm Vật lý. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01; A02; C01 23.39
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
7 7140211 Sư phạm Vật lí 700
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01; A02; C01 25.9
Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7140211 SP Vật lý A00; A01; A02; A04 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7140211 SP Vật lý A00; A01; A02; A04 21
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
45 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 24.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
42 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 28.65
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 27
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 20
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; C05 24.15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
5 7140211 Sư phạm Vật lý 650
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; C05 28.35
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 26.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 29.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 26.49
Điểm chuẩn năm 2023 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7140211A SP Vật lý A00 25.89 TTNV <= 4
21 7140211B SP Vật lý A01 25.95 TTNV <= 6
22 7140211C SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 25.36 TTNV <= 8
23 7140211D SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A01 25.8 TTNV <= 1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 Ghi chú
14 7140211A SP Vật lý Vật lí (× 2), Toán 22.75
15 7140211C SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) Vật lí (× 2), Tiếng Anh 21.05
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A04; D90 23.98
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
6 7140211 Sư phạm Vật lý 701
Điểm chuẩn năm 2023 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; D01 25.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; D01 29.05
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
6 7140211 Sư phạm Vật lý 22.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
6 7140211 Sư phạm Vật lý 22.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 Ghi chú
6 7140211 Sư phạm Vật lý 22.45
Điểm chuẩn năm 2023 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 24.47
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 28.15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
6 7140211 Sư phạm Vật lý Q00 19.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DQU-Trường đại học Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 24
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 23.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 28 Học lực lớp 12 Giỏi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
8 7140211 Sư phạm Vật lý 700
Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

7140211 

Sư phạm Vật lý 

A00, A01, A02, D29 

25,65

Điểm chuẩn năm 2023 - DDS-Trường đại học Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

8

7140211

Sư phạm Vật lý

24,70

LI >= 7.5;TTNV <= 7

Điểm chuẩn năm 2023 - DHS-Trường đại học Sư Phạm (ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

8

Sư phạm Vật lí

7140211

A00, A01, A02, D90

24.00

Điểm chuẩn năm 2023 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 
30 7140211 Sư phạm Vật lí 24.61

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..