Điểm chuẩn ngành Tâm lý học giáo dục
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Tâm lý học giáo dục. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
33 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01 | 24.17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
33 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01 | 27.78 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
57 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 26.5 | TTNV <= 2 |
58 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01; D02; D03 | 25.7 | TTNV <= 1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 | Ghi chú |
42 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh | 19.05 | |
43 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | Ngữ văn (× 2), Lịch sử | 19.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 615 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C20 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
12 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C20 | 27.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
14 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Q00 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 650 |
Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
19 |
Tâm lý học giáo dục |
7310403 |
B00, C00, C20, D01 |
18.00 |
STT |
Nhóm ngành/Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Năm 2023 |
24 |
7310403 - Tâm lý học GD |
B00 B08 D01 D14 |
UTXT:26,4|UTXT-T:27,1|ĐGNL:780|THPT:B00,B08:25/D14:25,55/D01:25,45 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023