Điểm chuẩn ngành Tâm lý học giáo dục

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Tâm lý học giáo dục

Điểm chuẩn 2021 - SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; D01; C00 23.7
Điểm chuẩn 2021 - SPH - Đại Học Sư Phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
50 7310403C Tâm lý học giáo dục C00 26.5 TTNV = 10
51 7310403D Tâm lý học giáo dục D01; D02; D03 26.15 TTNV = 4
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
94 7310403 Tâm lý học giáo dục B00 21.1
95 7310403 Tâm lý học giáo dục B08; D01; D14 21.2
Điểm chuẩn 2021 - DTS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C14; C20 15
Điểm chuẩn 2021 - DQN - Đại Học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
40 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01; C19 15
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
43 7310403 Thiết kế đồ họa V00; H01; H02; H06 19
Điểm chuẩn 2021 - DHS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C20; D01 15