Điểm chuẩn ngành Tâm lý học giáo dục

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Tâm lý học giáo dục. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - HVQ - Học viện quản lý giáo dục
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57310403Tâm lý học giáo dụcA00; B00; C00; D0120
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57310403Tâm lý học giáo dụcA00; B00; C00; D0124
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; C19; D0123
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; C19; D0119NV1, 2, 3
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77310403Tâm lý học giáo dục650NV1
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
197310403Tâm lý học giáo dục22.5NV1
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187310403Tâm lý học giáo dụcC00; C03; D01; D1423.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187310403Tâm lý học giáo dụcC00; C03; D01; D1425.07
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
187310403Tâm lý học giáo dục600
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; C19; D0124.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; C19; D0125.1
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
217310403Tâm lý học giáo dục615
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247310403Tâm lý học giáo dụcC00; D01; A00; A0122
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87310403Tâm lý học giáo dụcC00; D01; A00; A0123.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
87310403Tâm lý học giáo dục18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87310403Tâm lý học giáo dục18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
87310403Tâm lý học giáo dục18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
87310403Tâm lý học giáo dục18.28
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; C20; D01; D1425.15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
207310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1425HS Trường Chuyên
217310403VTàm lý học giáo dục (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
227310403VTàm lý học giáo dục (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627Các trường còn lại
237310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường chuyên
247310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường TOP 200
257310403VTâm lý học giáo dục (Tiêng Việt)D01; C00; C20; D1423Trường liên kết, diện trường còn lại
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1422.5Các ngành không có môn năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
77310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
87310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1424UTXT HSG, TOP 203
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187310403Tâm lý học giáo dụcC00; C19; D01; B0026.68
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
167310403Tâm lý học giáo dụcC00; C19; D01; B0028.1
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại học Sư Phạm (ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C20; D0123.8
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C20; D0125
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
237310403Tâm lý học giáo dục800
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
207310403Tâm lý học giáo dục25
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C14; C2027.08
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C14; C2027.44
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
157310403Tâm lý học giáo dục18.85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
157310403Tâm lý học giáo dục18.85
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
807310403Tâm lý học giáo dụcD0125.9
817310403Tâm lý học giáo dụcD1426.8
827310403Tâm lý học giáo dụcB0024.2
837310403Tâm lý học giáo dụcB0824.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; D01; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
257310403Tâm lý học giáo dục825
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
737310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; D01; D1426.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
747310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; D01; D1426.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
757310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; D01; D1427.4
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
407310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; D0126.03
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
407310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; D0127.74
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
607310403CTâm lý học giáo dụcC0028
617310403DTâm lý học giáo dụcD01; D02; D0328
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
477310403CTâm lý học giáo dụcNgữ văn (× 2); Tiếng Anh23.19
487310403DTâm lý học giáo dụcNgữ văn (× 2); Lịch sử23.51

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..