Điểm chuẩn ngành Thiết kế thời trang
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Thiết kế thời trang. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
17 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
17 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H01 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
4 |
7210404D |
Thiết kế thời trang |
V01; V02; V07; V09 |
23.1 |
Hệ Đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
77 |
7210404D |
Thiết kế thời trang |
V01; V02; V07; V09 |
21.5 |
Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
77 |
7210404D |
Thiết kế thời trang (Đại trà) |
|
19 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - MTC - Trường đại học mỹ thuật công nghiệp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H07 |
21.65 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
|
Ghi chú |
6 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
H00; H07 |
19.5 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
9 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H01; H06 |
24.7 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
10 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
18.23 |
Tại thành phố Hồ Chí Minh |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
10 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H01; H06 |
22.95 |
Tại thành phố Hồ Chí Minh |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H03; H04; H05; H06 |
16 |
(môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
7 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H03; H04; H05; H06 |
24 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
2 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; H02 |
26.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
2 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
650 |
Vẽ HHMT ≥ 6,0 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H06 |
27 |
Vẽ nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
21 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; V01; C02; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
21 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
21 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; A01; D01; D14 |
23.84 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; A01; D01; D14 |
27.23 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - CCM - Trường đại học công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
D01; V00; V01; H00 |
20 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
D01 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
17.17 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
Xét kết quả học tập năm 12 |
Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM) |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT |
25 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
18.0 |
6.0 |
6.00 |
15.0 |
A00 ; A01 ; V00 ; V01 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..