Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Thống kê kinh tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
29 | 7310107 | Ngành Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | TPHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
24 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 27.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
13 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.75 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021