Điểm chuẩn ngành Việt Nam học
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Việt Nam học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
14 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
20 |
|
15 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
14 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
22 |
|
15 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
14 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) |
|
450 |
|
15 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
|
450 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
10 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D06; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
3 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D06; D15 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
47 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) |
A00; A01; C00; D01 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
44 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) |
A00; A01; C00; D01 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
29 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
29 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
29 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) |
|
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
31 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; C20; D14; D15 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
31 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; C20; D14; D15 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
31 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; C20; D14; D15 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7310630 |
Việt Nam học |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7310630 |
Việt Nam học |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
30 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
21.18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
30 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
28 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
26.1 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
36 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D78 |
23 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
36 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D78 |
27.51 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023
|
Ghi chú |
25 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D78 |
18.49 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
59 |
7310630C |
Việt Nam học |
C00 |
24.87 |
TTNV <= 1 |
60 |
7310630D |
Việt Nam học |
D15 |
22.75 |
TTNV <= 8 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023
|
Ghi chú |
44 |
7310630C |
Việt Nam học |
Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
16.05 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
25 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
15 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) |
C00; C19; C20; D01 |
20 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
615 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
17 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; C14; D15 |
16.4 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
15 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; C14; D15 |
25.94 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
15 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
15 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023
|
Ghi chú |
15 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; D14; D15; C00 |
21 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) |
A01; C00; C01; D01 |
31.4 |
|
7 |
7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) |
A01; C00; C01; D01 |
31.4 |
|
42 |
F7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao |
A01; C00; C01; D01 |
28.5 |
|
60 |
FA7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
E01; E04; A01; D01 |
24 |
|
72 |
N7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa |
A01; C00; C01; D01 |
22 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
6 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) |
|
700 |
|
7 |
7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) |
|
700 |
|
41 |
F7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao |
|
650 |
|
59 |
FA7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
|
650 |
|
71 |
N7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa |
|
650 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) |
D14 |
34.25 |
Văn nhân 2 |
36 |
7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) |
D14 |
34.25 |
Văn nhân 2 |
41 |
F7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao |
D14 |
27.5 |
Văn nhân 2 |
59 |
N7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
D14 |
27 |
Văn nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
7 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; D01; D14; D15 |
22.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
6 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
6 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023
|
Ghi chú |
6 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; D01; D14; D15 |
23.56 |
Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DQU-Trường đại học Quảng Nam
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
9 |
7310630 |
Việt Nam học (VH-DL) |
A09; C00; C20; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
9 |
7310630 |
Việt Nam học (VH-DL) |
A09; C00; C20; D01 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
23 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C19; D01; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
23 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C19; D01; D15 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
23 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
700 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DNB - Đại học HOA LƯ - NINH BÌNH
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
9 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; D14; D66; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
9 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; D14; D66; D15 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DHP - Trường đại học dân lập Hải Phòng (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; D66; D14; C00 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; D66; D14; C00 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C15; D01; A01 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
11 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; C01; A01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
11 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
11 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
Số
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành - chuyên ngành (nếu có)
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm
chuẩn
|
22
|
7310630
|
Việt Nam học
Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch.
|
C00, D01, D14, D15
|
24,63
|
23
|
7310630H
|
Việt Nam học (Khu Hòa An)
Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch.
|
C00, D01, D14, D15
|
22,00
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..