Điểm chuẩn ngành Việt Nam học

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Việt Nam học

Điểm chuẩn 2021 - UKH - Đại học Khánh Hòa
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00; C19; C20; D01 15
17 7310630A Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C00; C19; C20; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - THP - Đại Học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310630 Việt Nam học (Văn hóa du lịch, quản trị du lịch) C00; D01; D06; D15 14
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
55 7310630 Việt Nam học C00; D01; A00; A01 16
Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại Học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
31 7310630 Việt Nam học C00; C20; D14; D15 16
Điểm chuẩn 2021 - TDD - Đại học Thành Đô
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7310630 Việt Nam học: Định hướng Hướng dẫn du lịch; Định hướng văn hóa và lịch sử Việt Nam A01; D01; C00; D96 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 25.5
23 7310630H Việt Nam học (học tại Khu Hòa An) C00; D01; D14; D15 24.25
Điểm chuẩn 2021 - TAG - Đại Học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7310630 Việt Nam học A01; C00; C04; D01 16.5
Điểm chuẩn 2021 - SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
31 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 22.92
Điểm chuẩn 2021 - SPH - Đại Học Sư Phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
52 7310630C Việt Nam học C00 23.25 TTNV = 2
53 7310630D Việt Nam học D01 22.65 TTNV = 3
Điểm chuẩn 2021 - SPD - Đại Học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7310630 Việt Nam học C00; C19; C20; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - SP2 - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310630 Việt Nam học C00; D01; C14; D15 20
Điểm chuẩn 2021 - SGD - Đại Học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310630 Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) C00 21.5
Điểm chuẩn 2021 - SDU - Đại học Sao Đỏ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00; C20; D01; D15 16
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
81 7310630 Việt Nam học C00 24.5
82 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 23.5
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - HNM - Đại học Thủ Đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7310630 Việt Nam học D15; D78; C00; D01 23.25 Thang điểm 40; TTNV = 1
Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D78 15
Điểm chuẩn 2021 - HDT - Đại Học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7310630 ĐH Việt Nam học C00; C19; C20; D66 15
Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 20
Điểm chuẩn 2021 - DTZ - Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7310630 Việt Nam học D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
Điểm chuẩn 2021 - DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình tiêu chuẩn A01; C00; C01; D01 33.3 A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
3 7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) - Chương trình tiêu chuẩn A01; C00; C01; D01 34.2 A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
41 F7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao A01; C00; C01; D01 30.8 A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
68 FA7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh A01; C00; C01; D01 25 A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
74 N7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)-Chương trình 02 năm đầu tại Nha Trang A01; C00; C01; D01 25 A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
78 B7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc A01; C00; C01; D01 24.3 A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
Điểm chuẩn 2021 - DTL - Đại Học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7310630 Việt Nam học C00; D01; D03; D04 23.5
Điểm chuẩn 2021 - DTD - Đại Học Tây Đô
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7310630 Việt Nam học D01; C00; D14; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - DQU - Đại Học Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09; C00; C20; D01 14
Điểm chuẩn 2021 - DQN - Đại Học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
42 7310630 Việt Nam học C00; D01; D15; C19 15