Điểm chuẩn ngành Xã hội học

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Xã hội học

Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại Học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7310301 Xã hội học C00; C19; C20; D66 16
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7310301 Xã hội học A01; C00; C19; D01 25.75
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
38 7310301 Xã hội học A00 25.2
39 7310301 Xã hội học C00 25.6
40 7310301 Xã hội học D01; D14 25.2
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7310301 Xã hội học A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 23.1
Điểm chuẩn 2021 - LDA - Đại Học Công Đoàn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310301 Xã hội học A01; C00; D01 17.75
Điểm chuẩn 2021 - HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7310301 Xã hội học A00; A01; C00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - HBT - Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
70 7310301 Xã hội học A16 24.4
71 7310301 Xã hội học C15 25.4
72 7310301 Xã hội học D01; R22 24.9
Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; C04 16
Điểm chuẩn 2021 - DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
31 7310301 Xã hội học - Chương trình tiêu chuẩn A01; C00; C01; D01 32.9 A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
Điểm chuẩn 2021 - DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7310301 Xã hội học C00; D14; D01 15