Điểm chuẩn ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Điểm chuẩn 2021 - LCH - Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.05 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 25.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8)
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 23 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.5), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9)
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.25), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9.5)
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 25.4 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.1 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam
8 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 24.13 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp)
9 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.77 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp)
Điểm chuẩn 2021 - HVC - Học viện cán bộ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C03; C14; D01 24.5
Điểm chuẩn 2021 - HTN - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C00; C20; D01; A09 16
Điểm chuẩn 2021 - DNV - Đại Học Nội Vụ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00 16
29 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 18
30 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19; C20 19