Điểm chuẩn ngành Y học cổ truyền
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Y học cổ truyền. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - YTB - Trường đại học Y Thái Bình
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00; D08 | 23.25 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YPB - Trường đại học Y Hải Phòng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7720115 | Y học cố truyền | B00 | 21.8 |
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
Điểm chuẩn năm 2023 - HYD - Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.85 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.5 | Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ với kết quả Kì thi TN THPT năm 2023 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 24 | Học lực Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2023 - DHY-Trường đại học Y Dược (ĐH Huế)
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển (thang điểm 30) |
Y học cổ truyền |
7720115 |
B00 |
22.70 |
Điểm chuẩn năm 2023 - QSY-Khoa Y (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Mã tổ hợp | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23,75 |
4 | 7720115_A | Y học cổ truyền ( KHCCTA ) | B00 | 22,65 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp B00 |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp A00 |
6 | 7720115 | Y học cổ truyền | 24.54 | |
7 | 7720115 | Y học truyền ( Dự bị ĐH ) | ||
8 | 7720115_02 | Y học cổ truyền ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) | 23.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tuyển thăng | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tiêu chí phụ | Số trúng tuyển | Tổng số trúng tuyển |
Y học cổ truyền | 7720115 | 80 | 24,77 | TTNV < = 2 | 87 | 87 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YCT - Trường đại học Y Dược Cần Thơ
ST T |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
23.9 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023