Điểm chuẩn ngành Y học cổ truyền
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Y học cổ truyền. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại Học Hòa Bình
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại học quốc tế Hồng Bàng (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
76 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
77 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
78 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7720115 | Y học cổ truyền | 8 | Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7720115 | Y học cổ truyền | 70 | HL12 Giỏi |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7720115 | Y học cổ truyền | 570 | HL12 Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTV - Trường đại học Lương Thế Vinh (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 24 | HL giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | 0 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSY- Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ (UHS) (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | 835 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 78.1 | Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | 920 | Học bạ và ĐGNL | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.35 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 84.2 | UTXT HS Giỏi nhất THPT |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 82.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | 88.75 | SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHY-Trường đại học Y Dược (ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - YCT - Trường đại học Y Dược Cần Thơ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.48 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HYD - Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.4 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN |
Điểm chuẩn năm 2024 - YPB - Trường đại học Y Hải Phòng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.5 | Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720115 | Y học cổ truyền (HB) | B00 | 26.2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - YTB - Trường đại học Y Thái Bình
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00; D08 | 23 |
Điểm chuẩn năm 2024 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720115 | Y học cố truyền | B00 | 24.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 23.05 | Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
Điểm chuẩn năm 2024 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.29 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024