thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường NTT
Thông tin thêm
Thanh nhạc | 7210205 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về âm nhạc, Năng khiếu (Hát) | Ngữ văn | |||||||
Piano | 7210208 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về âm nhạc, Năng khiếu (Đàn piano) | Ngữ văn | |||||||
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luận | Ngữ văn | |||||||
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luận | Ngữ văn | |||||||
Quay phim | 7210236 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luận | Ngữ văn | |||||||
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 20 | 30 | Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chì | Toán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì | |||||
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | 20 | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 128 | 192 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 30 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Tâm lý học | 7310401 | 20 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Đông phương học | 7310608 | 20 | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Việt Nam học | 7310630 | 28 | 42 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 20 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 84 | 126 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Marketing | 7340115 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Thương mại điện tử | 7340122 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Quản trị nhân lực | 7340404 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Luật kinh tế | 7380107 | 88 | 132 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 100 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 128 | 192 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 92 | 138 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 48 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 48 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật y sinh | 7520212 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Vật lý y khoa | 7520403 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kiến trúc | 7580101 | 40 | 60 | Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chì | Toán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì | |||||
Thiết kế nội thất | 7580108 | 20 | 30 | Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chì | Toán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì | |||||
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 72 | 108 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Y khoa | 7720101 | 60 | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học | ||||||||
Y học dự phòng | 7720110 | 20 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học | ||||||||
Dược học | 7720201 | 360 | 540 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Điều dưỡng | 7720301 | 112 | 168 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 20 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản trị khách sạn | 7810201 | 32 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 32 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 38 | 57 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)
Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành P.13, Q.4 TP.HCM
Website chính: www.ntt.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08)6.2619.423
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)