Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*) NTT

thông tin tuyển sinh của năm 2019

Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT

Mã trường NTT

Thông tin thêm

2.1. Đối tượng tuyển sinh:
- Đã tốt nghiệp THPT


2.2. Phạm vi tuyển sinh:
- Tuyển sinh trong cả nước

2.3. Phương thức tuyển sinh:
Kết hợp thi tuyển và xét tuyển;
Ghi chú:
Phương thức 1: trường xét điểm cộng 03 môn thi theo tổ hợp môn đối với những thí sinh thi tuyển kỳ thi THPT quốc gia năm 2019.
Phương thức 2: xét điểm trung bình chung của các môn học trong năm học lớp 12 thuộc tổ hợp môn xét tuyển hoặc điểm trung bình cả năm lớp 12 theo quy định ngưỡng đảm bảo chất lượng của Bộ giáo dục.
Phương thức 3: xét điểm những thí sinh đã tốt nghiệp THPT từ kết quả bài thi kiểm tra đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TPHCM.
Phương thức 4: thi tuyển đầu vào do trường ĐH Nguyễn Tất Thành tổ chức.
Phương thức 5: xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển các thí sinh đạt giải kỳ thi học sinh giỏi quốc gia, cuộc thi Khoa học kỹ thuật quốc gia, Kỳ thi tay nghề Asean và quốc tế; xét tuyển các thí sinh người nước ngoài đủ điều kiện học tập hoặc theo diện cử tuyển.


DANH SÁCH CÁC NGÀNH TUYỂN SINH
Thanh nhạc72102052030Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về âm nhạc, Năng khiếu (Hát)Ngữ văn
Piano72102082030Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về âm nhạc, Năng khiếu (Đàn piano)Ngữ văn
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình72102342030Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luậnNgữ văn
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình72102352030Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luậnNgữ văn
Quay phim72102362030Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luậnNgữ văn
Thiết kế đồ họa72104032030Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màuToán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màuToán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chìToán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam72201012030Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Ngôn ngữ Anh7220201128192Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Ngôn ngữ Trung Quốc72202043045Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Tâm lý học73104012030Toán, Hóa học, Sinh họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Đông phương học73106082030Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Việt Nam học73106302842Ngữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Truyền thông đa phương tiện73201042030Ngữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Quan hệ công chúng73201082030Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Quản trị kinh doanh734010184126Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Marketing73401152030Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Thương mại điện tử73401222030Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Tài chính – Ngân hàng73402016090Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Kế toán73403016090Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Quản trị nhân lực73404044060Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Luật kinh tế738010788132Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Công nghệ sinh học7420201100150Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Hóa học, Sinh họcToán, Hóa học, Tiếng AnhToán, Sinh học, Tiếng Anh
Công nghệ thông tin7480201128192Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử75102036090Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật ô tô751020592138Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử75103014872Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật hoá học75104014872Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Hóa học, Sinh họcToán, Hóa học, Tiếng Anh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng75106052030Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp75201182030Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Kỹ thuật y sinh75202122030Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Vật lí, Sinh họcToán, Hóa học, Sinh học
Vật lý y khoa75204032030Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Vật lí, Sinh họcToán, Hóa học, Sinh học
Công nghệ thực phẩm75401014060Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Hóa học, Sinh họcToán, Hóa học, Tiếng Anh
Kiến trúc75801014060Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màuToán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màuToán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chìToán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì
Thiết kế nội thất75801082030Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màuToán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màuToán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chìToán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì
Kỹ thuật xây dựng758020172108Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Y khoa77201016090Toán, Hóa học, Sinh học
Y học dự phòng77201102030Toán, Hóa học, Sinh học
Dược học7720201360540Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Hóa học, Sinh họcToán, Hóa học, Tiếng Anh
Điều dưỡng7720301112168Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Hóa học, Sinh họcToán, Hóa học, Tiếng Anh
Kỹ thuật xét nghiệm y học77206014060Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Hóa học, Sinh họcToán, Hóa học, Tiếng AnhToán, Sinh học, Tiếng Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành78101032030Ngữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Quản trị khách sạn78102013248Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống78102023248Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
Quản lý tài nguyên và môi trường78501013857Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Hóa học, Sinh họcToán, Hóa học, Tiếng Anh

Nguồn tin THAM CHIẾU