thông tin tuyển sinh của năm 2021
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường SPK
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 7140231D | 14 | 6 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||
Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 7210403D | 50 | Toán, Văn, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | Văn, Vẽ đầu tượng, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | Văn, Tiếng Anh, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | ||
Thiết kế thời trang (Đại trà) | 7210404D | 50 | Toán, Văn, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | ||||||
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 7220201D | 84 | 36 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||
Quản trị Kinh doanh (liên kết Quốc tế do Anh Quốc cấp bằng) | 7340101E | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) | 7340120D | 56 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Thương mại điện tử (Đại trà) | 7340122D | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Logistics và Tài chính Thương mại (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7340202E | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7340301C | 54 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kế toán (Đại trà) | 7340301D | 56 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kế toán và Quản trị Tài chính (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7340303E | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7480108A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7480108C | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 7480108D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7480201A | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7480201C | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
CN thông tin (Đại trà) | 7480201D | 126 | 54 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ Thông tin (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7480201K | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 7480203D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510102A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510102C | 96 | 64 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 7510102D | 105 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) | 7510106D | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510201A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510201C | 78 | 52 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 7510201D | 84 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510202A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510202C | 78 | 52 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
CN chế tạo máy (Đại trà) | 7510202D | 119 | 51 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510203A | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510203C | 108 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 7510203D | 98 | 42 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510205A | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510205C | 120 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 7510205D | 140 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510206A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510206C | 54 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 7510206D | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 7510208D | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Robot và trí tuệ nhân tạo (hệ Đại trà) | 7510209D | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510301A | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510301C | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 7510301D | 126 | 54 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510302A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510302C | 78 | 52 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà) | 7510302D | 98 | 42 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510303A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510303C | 54 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 7510303D | 81 | 34 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) | 7510401D | 63 | 27 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 7510402D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510406C | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 7510406D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510601A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510601C | 72 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 7510601D | 84 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 7510605D | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510801C | 54 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 7510801D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật Cơ khí (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7520103K | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật Cơ Điện tử (liên kết Quốc tế do Anh Quốc cấp bằng) | 7520114E | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật Cơ Điện tử (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7520114K | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
KT công nghiệp (Đại trà) | 7520117D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7520202E | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Liên kết Quốc tế - Hàn Quốc) | 7520202K | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) | 7520212D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7540101A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7540101C | 54 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 7540101D | 63 | 27 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ vật liệu dệt may (hệ Đại trà) | 7540203D | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 7540204C | 48 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ may (hệ Đại trà) | 7540204D | 49 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà) | 7549002D | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kiến trúc (Đại trà) | 7580101D | 60 | Toán, Văn, Vẽ đầu tượng | Năng khiếu 2 | Toán, Lý, Vẽ đầu tượng | Năng khiếu 2 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ đầu tượng | Năng khiếu 2 | Văn, Tiếng Anh, Vẽ đầu tượng | Năng khiếu 2 | ||
Xây dựng (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7580201K | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 7580205D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Quản lý xây dựng (Đại trà) | 7580302D | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Du lịch và Khách sạn (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7810102E | 50 | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 7810202D | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật nữ công (Đại trà) | 7810502D | 21 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
Địa chỉ: Số 1 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh.
Website chính: www.hcmute.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 37222764; 38961333
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM