Điểm chuẩn ngành An toàn thông tin
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành An toàn thông tin. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
19 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
17 | 7480202D | An toàn thông tin (Đại trà) | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
44 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 22.49 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7480202KMA | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 25.6 | |
4 | 7480202KMP | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 25 | Phân hiệu tại TPHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; A02; D07 | 24.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
6 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
29 | 7480202 | An toàn Thông tin | A00; A16; A01; D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
44 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C02; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
44 | 7480202 | An toàn thông tin | 75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
44 | 7480202 | An toàn thông tin | 650 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.44 | TTNV <= 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.04 | Xét tuyển kết hợp |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 | Ghi chú |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 18.98 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | 18.38 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét TN THPT |
18 | 7480202 | An toàn thông tin | 16.5 |
Trường |
Mã ngành |
Tên ngành |
Phía |
Vùng |
Điểm chuẩn nam |
Điểm chuẩn nữ |
TO1 |
7480202 |
Ngành An toàn thông tin |
Băc |
19,95 |
21,93 |
|
ΤΟ1 |
7480202 |
Ngành An toàn thông tin |
Nam |
17,61 |
21,08 |
Số TT |
Mã ngành |
Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
51 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01 |
23,60 |
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ( ĐÃ TÍNH ĐIỂM ƯU TIÊN ) |
14 | LAN TOÀN THÔNG TIN | 7480202 | 26,3 |
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ( ĐÃ TÍNH ĐIỂM ƯU TIÊN ) |
14 | AN TOÀN THÔNG TIN | 7480202 | 26,3 |
TT | Ngành đào tạo (PHÍA BẮC ( mã BVH )) | Mã ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Thứ tự nguyện vọng ( TTNV ) trúng tuyển khi thí sinh có điểm xét tuyển bằng mức điểm trúng tuyển ( * ) |
5 . | An toàn thông tin | 7480202 | 26.04 | TTNV < = 3 |
TT | Ngành đào tạo (Cơ sở PHÍA NAM - mã BVS ) | Mã ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Thứ tự nguyện vọng ( TTNV ) trúng tuyển khi thí sinh có điểm xét tuyển bằng mức điểm trúng tuyển ( * ) |
6 . | An toàn thông tin | 7480202 | 24.44 | TTNV < = 17 |
Trường | Mã ngành | Tên ngành | Phía | Vùng | Điểm chuẩn Nam | Điểm chuẩn Nữ |
TOI | 7480202 | Ngành An toàn thông tin | Bắc | 19,95 | 21,93 | |
TO1 | 7480202 | Ngành An toàn thông tin | Nam | 17,61 | 21,08 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
2 | An toàn thông tin | 7480202 | 18 |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL |
Điểm chuẩn xet Học bạ 03 học kỳ |
Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12 |
2 |
An toàn thông tin |
7480202 |
650 |
18 |
18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023