Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn
|
Ghi chú |
91 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00 |
23 |
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
92 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A01; D01; D90 |
23.5 |
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
93 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00 |
23.75 |
Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
94 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A01; D01; D90 |
24.25 |
Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
95 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00 |
25.5 |
Hệ đại trà |
96 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A01; D01; D90 |
26 |
Hệ đại trà |
97 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00 |
21.75 |
Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
98 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A01; D01; D90 |
22.25 |
Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
Điểm chuẩn 2021 - SGD - Đại Học Sài GònSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn
|
Ghi chú |
30 |
7510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử viễn thông |
A00 |
23 |
|
31 |
7510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử viễn thông |
A01 |
22 |
|
Điểm chuẩn 2021 - DSG - Đại Học Công Nghệ Sài GònSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn
|
Ghi chú |
3 |
7510302 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 |
15 |
|
Điểm chuẩn 2021 - DDL - Đại Học Điện LựcSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn
|
Ghi chú |
6 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Gồm 7 chuyên ngành: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử; Điện tử và kỹ thuật máy tính; Điện tử Robot và trí tuệ nhân tạo; Thiết bị điện tử y tế; Các hệ thống thông minh và IoT; Mạng viễn thông và máy tính) |
A00; A01; D01; D07 |
21.5 |
|
Điểm chuẩn năm 2021 - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
7510302 |
3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
7510302 |
3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
7510302 |
Toán - Văn - Ngoại ngữ |
3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
7510302 |
≥ 550 điểm |