Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
13 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
13 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A12; D90 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A12; D90 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A12; D90 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
46 |
7510302A |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D90 |
23 |
CLC tiếng Anh |
47 |
7510302C |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D90 |
23.2 |
CLC Tiếng Việt |
48 |
7510302D |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D90 |
26 |
Đại trà |
49 |
7510302N |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D90 |
22.3 |
CLC Việt - Nhật |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
44 |
7510302A |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
CLC tiếng Anh |
45 |
7510302C |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D90 |
26 |
CLC Tiếng Việt |
46 |
7510302D |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D90 |
23.75 |
Đại trà |
47 |
7510302N |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D90 |
21.5 |
CLC Việt - Nhật |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
44 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) |
|
18.75 |
|
45 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) |
|
21.25 |
|
46 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) |
|
19.75 |
|
47 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật) |
|
19 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
D01; A01; D90; A00 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
D01; A01; A00 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
6 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
17 |
7510302DKK |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
22.2 |
Cơ sở Hà Nội |
40 |
7510302DKD |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
18.5 |
Cơ sở Nam Định |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
17 |
7510302DKK |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
24.5 |
Cơ sở Hà Nội |
40 |
7510302DKD |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
20.5 |
Cơ sở Nam Định |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
17 |
7510302DKK |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
16.5 |
Cơ sở Hà Nội |
40 |
7510302DKD |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
16.5 |
Cơ sở Nam Định |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
17 |
7510302DKK |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
14.5 |
Cơ sở Hà Nội |
40 |
7510302DKD |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
14.5 |
Cơ sở Nam Định |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDL - Đại học Điện lực
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông |
A00; A01; D01; D07 |
22.75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
4 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D07 |
23.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
4 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
19.45 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
31 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông |
A00; A01 |
23.65 |
|
32 |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
A00; A01 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
30 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01 |
27.6 |
|
31 |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
A00; A01 |
26.68 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
12 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
16.2 |
|
13 |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
|
15.54 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DKT - Đại học Hải Dương
STT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
|
Điểm chuẩn xét KQ học bạ
|
10 .
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử
viễn thông
|
7510302
|
A00 , A01 , D01
|
15.0
|
15.5
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..