Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Điểm chuẩn 2021 - UKB - Đại Học Kinh Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông A00; A01; D01; 004 15
Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại Học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7510302 CK. Điện tử - Viễn thông A00; A01; A12; D90 16
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
91 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
92 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
93 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
94 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
95 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 25.5 Hệ đại trà
96 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 26 Hệ đại trà
97 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 21.75 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
98 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 22.25 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
Điểm chuẩn 2021 - SGD - Đại Học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử viễn thông A00 23
31 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử viễn thông A01 22
Điểm chuẩn 2021 - SDU - Đại học Sao Đỏ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C04; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - MHN - Viện Đại Học Mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 21.65 Toán: 6,2 điểm; TTNV: 2
Điểm chuẩn 2021 - HHK - Học Viện Hàng Không Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7510302 CNKT Điện tử viễn thông A00; A01; D07; D90 18
Điểm chuẩn 2021 - GTA - Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23 =NV2
28 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - DTC - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; C01; C14; D01 16
25 7510302_JAP Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) A00; C01; C14; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - DSK - Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 19.45
Điểm chuẩn 2021 - DSG - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 15
Điểm chuẩn 2021 - DKK - Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
30 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
Điểm chuẩn 2021 - DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 15.25
Điểm chuẩn 2021 - DDL - Đại Học Điện Lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Gồm 7 chuyên ngành: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử; Điện tử và kỹ thuật máy tính; Điện tử Robot và trí tuệ nhân tạo; Thiết bị điện tử y tế; Các hệ thống thông minh và IoT; Mạng viễn thông và máy tính) A00; A01; D01; D07 21.5
Điểm chuẩn 2021 - DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 24.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 1
Điểm chuẩn năm 2021 - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)
STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH ĐIỂM CHUẨN
3 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 7510302
3 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 7510302
3 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 7510302 Toán - Văn - Ngoại ngữ
3 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 7510302 ≥ 550 điểm