Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường

Điểm chuẩn 2021 - YTC - Đại Học Y Tế Công Cộng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; A01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - TTN - Đại Học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
26 7510406 Công nghệ KT Môi trường A00; A02; B00; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - TKG - Đại học Kiên Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 14
Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại Học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 16
Điểm chuẩn 2021 - TAG - Đại Học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
113 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 19.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
114 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường D07; D90 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
115 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 23.5 Hệ đại trà
116 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường D07; D90 24 Hệ đại trà
Điểm chuẩn 2021 - SGD - Đại Học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A00 16.05
33 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B00 17.05
Điểm chuẩn 2021 - QST - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00; B00; B08; D07 18
Điểm chuẩn 2021 - GTA - Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A01; D07; B00 15.5
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
29 7510406 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG A00; B00; D07; D08 16
Điểm chuẩn 2021 - DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) - Chương trình tiêu chuẩn A00; B00; D07; D08 23 Toán
Điểm chuẩn 2021 - DTM - ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - DSK - Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15.05
Điểm chuẩn 2021 - DQK - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; B03; C02 18.9
Điểm chuẩn 2021 - DMT - Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
Điểm chuẩn 2021 - DHQ - Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A09; B00; B04; D07 14
Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại Học Duy Tân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A16; B00; C02 14
Điểm chuẩn 2021 - DDL - Đại Học Điện Lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ môi trường và sản xuất năng lượng; Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
25 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 16
Điểm chuẩn 2021 - DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 20.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 9
Điểm chuẩn năm 2021 -Trường đại học Khoa Học Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn trúng tuyển 

22

7510406

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 

8.50

22

7510406

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 

8.00

Điểm chuẩn năm 2021 trúng tuyển bằng phương thức xét học bạ đợt 2 - Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm trúng tuyển đợt 2 - phương án xét học bạ lớp 12

19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

18.00

Điểm chuẩn năm 2021 trúng tuyển bằng phương thức xét học bạ đợt 1 - Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm trúng tuyển đợt 1 xét học bạ theo phương án 5 học kỳ
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 18.00