Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - YTC - Trường đại học y tế công cộngSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00; A00; D01; D07 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00; A00; D01; D07 |
19.1 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - VUI - Đại học công nghiệp Việt TrìSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; D01; A21 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2021
|
Ghi chú |
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
--- |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
11 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; D01; A21 |
16 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây NguyênSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A00; A02; B00; B08 |
19.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A00; A02; B00; B08 |
23.8 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022
|
Ghi chú |
15 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi
trường |
|
550 |
Đợt 2 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
|
Ghi chú |
15 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi
trường |
A07; A09; C04; D07 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022
|
Ghi chú |
15 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi
trường |
A07; A09; C04; D07 |
15 |
Đợt 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà LạtSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An GiangSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16; B03; C15; D01 |
19.48 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16; B03; C15; D01 |
23.4 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCMSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
56 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
20.1 |
CLC Tiếng Việt |
57 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
20.1 |
Đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
54 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
21 |
CLC Tiếng Việt |
55 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
21 |
Đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
54 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) |
|
19 |
|
55 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
|
19 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
41 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D08 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
45 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D08 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức ThắngSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
23 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) |
A00; B00; D07; A01 |
22 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
23 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) |
|
650 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
21 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) |
B08 |
26 |
Toán nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; A09; A07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; A09; A07 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà NộiSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
26 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
26 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
75 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDU - Trường đại học dân lập Đông Đô (*)STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
14 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
14 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
16.5 |
Kết quả học tập lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
34 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A00; A16; B00; C02 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; C01; C02; B00 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDL - Đại học Điện lựcSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
14 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
7 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
7 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
20.4 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà NộiSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
36 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
35 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07 |
26.83 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..