Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VHD - Đại học công nghiệp Việt - Hung
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 | Ghi chú |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 550 | Đợt 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 | Ghi chú |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | Đợt 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
16 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQT - Trường đại học Quang Trung (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A09; D10; C04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; D10; C04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DLA - Trường đại học kinh tế công nghiệp Long An (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; C01; D84 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 550 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; C01; D84 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
14 | 7510103 | CNKT Xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7510103 | CNKT Xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật (ĐH Đà Nẵng)
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm xét TN THPT |
Điều kiện phụ |
4 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
15,00 |
TO >= 4;TTNV <= 1 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Xét kết quả học tập 3 học kỳ | Xét kết quả học tập năm 12 | Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM) | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT |
30 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 : D01 : D90 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023