Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Du lịch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
12 | 7810101 | Ngành du lịch | C00; D01; D10; D15 | 24.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
32 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26.2 | |
33 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.2 | |
34 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 26.7 | |
35 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.7 | |
36 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A00; A16; D01; D78; D96 | 32.4 | Tiếng Anh nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
20 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
17 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; D01; D07 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
6 | 7810101 | Du lịch | C00; C20; D01; D15 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
29 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; A00; A01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
6 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; C20 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
38 | 7810101 | Du lịch | D01; C00 | 23.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
36 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; D01; C03 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
31 | 7810101 | ĐH Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
18 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; C20; C04 | 15 | Chương trình đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
14 | 7810101 | Du lịch | D01; C00; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
16 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D72; D78 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
11 | 7810101 | Du lịch | C00; D66; D14; D15 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
2 | 7810101 | Du lich | A00; C00; D01; D10 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
34 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C15; D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
31 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14 | 24.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngữ văn > 6.75; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngữ văn = 6.75 và NV≤1 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021