Điểm chuẩn ngành Hệ thống thông tin quản lý

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Hệ thống thông tin quản lý. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 22.6
Điểm chuẩn năm 2023 - NHS-Trường đại học Ngân Hàng TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 24.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; A04; A05 15.2 Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
24 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 23.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.7 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 27.7
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
34 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.12
35 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 24.85
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
34 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 65
35 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 50
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
34 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh 905
35 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 800
Điểm chuẩn năm 2023 - HTC - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.94
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 29.5 Xét học sinh giỏi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 20
Điểm chuẩn năm 2023 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7340405 Tin học kinh tế A00; C01; C14; D01 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7340405 Tin học kinh tế A00; C01; C14; D01 20
Điểm chuẩn năm 2023 - DMS - Trường đại học Tài Chính - Marketing
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7340405 Hệ thống thông tin quán lý A00; A01; D01; D96 24.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 28
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 780
Điểm chuẩn năm 2023 - DLX DLT DLS- Đại học lao động - xã hội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7340405 Hệ thống thông ti quản lý A00; A01; D01 20.85
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7340405 Hệ thống thông ti quản lý A00; A01; D01 20.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DFA - Trường đại học tài chính - quản trị kinh doanh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) Q00 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7340405 Hệ thống Thông tin Quản lý A00; A16; C01; D01 14.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; C01; C02; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 650
Điểm chuẩn năm 2023 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

2

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

24.50

Điểm chuẩn năm 2023 - DDQ-Trường đại học Kinh Tế (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

14

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

23,75

 

Điểm chuẩn năm 2023 - QSK-Trường đại học Kinh Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)
STT Mã tuyển sinh Ngành tuyển sinh Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM)
12 7340405 406 Hệ thống thông tin quản lý ( Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý ) 842
7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý ( Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân
tao )
807
STT Mã tuyển sinh Ngành tuyển sinh Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
12 7340405 406 Hệ thống thông tin quản lý ( Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý ) 27,06
7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý ( Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân
tạo )
26,38
Điểm chuẩn năm 2023 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang

TT

Mã ngành

Tên ngành, chương trình đào tạo

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

(Thang điểm 30)

Điểm tiếng Anh

29

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

18,0

 
Điểm chuẩn năm 2023 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
4 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 17

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL

Điểm chuẩn xet Học bạ

03 học kỳ

Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12

4

Hệ thống thông tin quản lý

7340405

650

18

18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..