Điểm chuẩn ngành Hệ thống thông tin quản lý

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Hệ thống thông tin quản lý

Điểm chuẩn 2021 - TSN - Đại Học Nha Trang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A01; D01; D07; D96 17
Điểm chuẩn 2021 - QSK - Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.95
35 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.6
36 7340405_416C Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.05
Điểm chuẩn 2021 - NHS - Đại Học Ngân Hàng TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.85
Điểm chuẩn 2021 - NHH - Học Viện Ngân Hàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.3
14 7340405_J Hệ thống thông tin quản lý (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) A00; A01; D01; D07 26.3
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.9
Điểm chuẩn 2021 - KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.5
Điểm chuẩn 2021 - HTC - Học Viện Tài Chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.1
Điểm chuẩn 2021 - HSU - Đại Học Hoa Sen
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D09 16
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DTC - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; C01; C14; D01 17
Điểm chuẩn 2021 - DLX - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DLS - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18
Điểm chuẩn 2021 - DHK - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 16
Điểm chuẩn 2021 - DDQ - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 24.75