Điểm chuẩn ngành Kiến trúc

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kiến trúc. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7580101 Kiến trúc V00; V01; A01; D01 15
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; A01; D01 15 Phân hiệu Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7580101 Kiến trúc V00; V01; A01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
4 7580101 Kiến trúc 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
4 7580101 Kiến trúc 75
Điểm chuẩn năm 2023 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 21.05
2 7580101_02 Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ V00; V02 20.64
Điểm chuẩn năm 2023 - VGU - Trường đại học Việt Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc (ARC) A00; A01; V00; V02 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7580101 Kiến trúc (ARC) A00; A01; V00; V02 7.5
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7580101 Kiến trúc A00; A01; D01; V01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7580101 Kiến trúc A00; A01; D01; V01 16.5
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
15 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 23.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
13 7580101 Kiến trúc 760
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
72 7580101D Kiến trúc V03; V04; V05; V06 23.33 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
74 7580101D Kiến trúc V03; V04; V05; V06 23 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
74 7580101D Kiến trúc (Đại trà) 22
Điểm chuẩn năm 2023 - MTU - Trường đại học Xây Dựng Miền Tây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18
Điểm chuẩn năm 2023 - MHN - Trường đại học mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 21
Điểm chuẩn năm 2023 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 24.64
15 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) V00; V01; V02 22.19
18 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) V00; V01; V02 21.94
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc 21.47 Tại thành phố Hồ Chí Minh
2 7580101CLC Kiến trúc (CLC) 21.54 Tại thành phố Hồ Chí Minh
16 7580101CT Kiến trúc 18.6 Tại trung tâm đào tạo cơ sở cần thơ
18 7580101DL Kiến trúc 18.08 Tại trung tâm đào tạo cơ sở Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 25.49 Tại thành phố Hồ Chí Minh
2 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V00; V01; V02 25.4 Tại thành phố Hồ Chí Minh
16 7580101CT Kiến trúc V00; V01; V02 22.24 Tại trung tâm đào tạo cơ sở cần thơ
17 7580101DL Kiến trúc V00; V01; V02 22.68 Tại trung tâm đào tạo cơ sở Đà Lạt
Điểm chuẩn năm 2023 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc A01; V00; V01; V02; 5K1; 121 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; 5K1; 121 19
2 7580101 Kiến trúc A01 21
3 7580101 Kiến trúc 5K2; 122 21
Điểm chuẩn năm 2023 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 28.8 Vẽ nhân 2
5 75801011 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc V00; V01; V02 26.23 Vẽ nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - DYD - Trường đại học YERSIN Đà Lạt (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
4 7580101 Kiến trúc 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
19 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 6 ĐTB năm lớp 12
34 7580101 Kiến trúc H01; V00 12 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
35 7580101 Kiến trúc A01; C01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
47 7580101 Kiến trúc V00; V01; H02 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7580101 Kiến trúc V00; V01; H02 24
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
29 7580101 Kiến trúc V00; V01 27
57 F7580101 Kiến trúc - Chất lượng cao V00; V01 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
29 7580101 Kiến trúc 700 Vẽ HHMT ≥ 6,0
56 F7580101 Kiến trúc - Chất lượng cao 650
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
27 7580101 Kiến trúc V02 28 Vẽ nhân 2
56 F7580101 Kiến trúc - Chất lượng cao V02 27 Vẽ nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; H06 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; H06 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình. Kiến trúc Phưong Đông. Kiến trúc nội thất) H00; V00; V01; V02 20
Điểm chuẩn năm 2023 - DPD - Trường đại học dân lập Phương Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình. Kiến trúc Phưong Đông. Kiến trúc nội thất) H00; V00; V01; V02 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
25 7580101 Kiến trúc ( Kiến trúc công trình, Kiến trúc Đông Phương, Kiến trúc nội thất) H00; V00; V01; V02 7 Tổ hợp L12
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
24 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DDU - Trường đại học dân lập Đông Đô (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; H00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; H00 16.5 Kết quả học tập lớp 12
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
39 7580101 Kiến trúc V00; V01; M02; M04 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V06 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
5 7580101 Kiến trúc 75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
5 7580101 Kiến trúc 650
Điểm chuẩn năm 2023 - DCA - Trường đại học Chu Văn An (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DBD - Trường đại học Bình Dương (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 15 Cơ sở chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
10 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 500 Cơ sở chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 15 Cơ sở chính
Điểm chuẩn năm 2023 - GSA-Trường đại học Giao Thông Vận Tải - cơ sở II phía nam

Mã ngành

Tên ngành

Hình thức tuyển

Điểm trúng tuyển

Điểm toán

Thứ tự nguyện vọng

7580101

Kiến trúc

Xét theo điểm thi

21.25

≥6.8

≤2

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..