Điểm chuẩn ngành Kinh tế quốc tế

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kinh tế quốc tế

Điểm chuẩn 2021 - TAG - Đại Học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C15; D01 17
Điểm chuẩn 2021 - QSK - Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7310106_402 kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 27.45
6 7310106_402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27
7 7310106_402CA Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.6
Điểm chuẩn 2021 - NHS - Đại Học Ngân Hàng TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 26.15
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.05
Điểm chuẩn 2021 - HQT - Học Viện Ngoại Giao
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01 27.4
Điểm chuẩn 2021 - HCP - Học Viện Chính Sách và Phát Triển
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.6
Điểm chuẩn 2021 - DTL - Đại Học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03 25.65
Điểm chuẩn 2021 - DHK - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C15 16