Điểm chuẩn ngành Kinh tế quốc tế

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kinh tế quốc tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
29 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C15; D01 21.37
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
29 7310106 Kinh tế quốc tế 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
31 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C15; D01 26.25
Điểm chuẩn năm 2023 - QHE - Trường đại học kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7310106 Kinh tế quốc tế A01; D01; D09; D10 35.7 Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán: 8.6; TTNV: 1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 Ghi chú
4 7310106 Kinh tế quốc tế 110
Điểm chuẩn năm 2023 - NHS-Trường đại học Ngân Hàng TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
5 7310106 Kinh tế quốc tế A01; D07; D09; D10 16.4 Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
Điểm chuẩn năm 2023 - HCP - học viện chính sách và phát triển
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 24.8
7 7310106_CLC Chương trình Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D07 23.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT lớp 11 và lớp 12
7 7310106_1 Kinh tế quốc tế CLC Giảng dạy bằng Tiếng Anh A00; A01; D01; D07 27 Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT lớp 11 và lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
4 7310106 Kinh tế quốc tế 18.05
12 7310106_1 Kinh tế quốc tế CLC Giảng dạy bằng Tiếng Anh 17.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
6 7310106 Kinh tế quốc dân 19
7 7310106_CLC Chương trình Kinh tế đối ngoại 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
28 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D90 24.78
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
5 7310106 Kinh tế quốc tế 19.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
5 7310106 Kinh tế quốc tế 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D90 25.52 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
Điểm chuẩn năm 2023 - DCQ - Trường đại học công nghệ và quản lý Hữu Nghị(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7310106 Kinh tế Quốc tế A00; A01; D01; C00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7310106 Kinh tế Quốc tế A00; A01; D01; C00 18
Điểm chuẩn năm 2023 - QSK-Trường đại học Kinh Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)
STT Mã tuyển sinh Ngành tuyển sinh Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM)
2 7310106_402 Kinh tế quốc tế ( Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại ) 884
STT Mã tuyển sinh Ngành tuyển sinh Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
2 7310106_402 Kinh tế quốc tế ( Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại ) 26,41
Điểm chuẩn năm 2023 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
24 Kinh tế quốc tế 7310106 17

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL

Điểm chuẩn xet Học bạ

03 học kỳ

Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12

24

Kinh tế quốc tế

7310106

650

18

18

Điểm chuẩn năm 2023 - KTC - Trường đại học kinh tế -tài chính TP.HCM(*)

STT

Tên ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn xét điểm tốt nghiệp THPT

8

Kinh tế quốc tế

7310106

19

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..