Điểm chuẩn ngành Kinh tế xây dựng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kinh tế xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
7 7580301 Kinh tế xây dựng 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
7 7580301 Kinh tế xây dựng 75
Điểm chuẩn năm 2023 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 22.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
17 7580301 Kinh tế xây dựng K00 50
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
19 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; B00; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; B00; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
13 7580301 Kinh tế xây dựng 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
13 7580301 Kinh tế xây dựng 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
13 7580301 Kinh tế xây dựng 18
Điểm chuẩn năm 2023 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
23 7580301 Kinh tế Xây dựng A00; A01; C01; D01 22.9
24 7580301-1 Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) A00; A01; C01; D01 22.8
Điểm chuẩn năm 2023 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
32 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23.98
33 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 22.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 26.48
30 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinhg Giao thông Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 25.47
Điểm chuẩn năm 2023 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7580301 Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; C01; D01 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DPD - Trường đại học dân lập Phương Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7580301 Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7580301 Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; C01; D01 20 Phương thức 200
24 7580301 Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; C01; D01 7 Tổ hợp L12
Điểm chuẩn năm 2023 - DBH - Trường đại học quốc tế Bắc Hà (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7580301 Kinh tế Xây dựng A00; A01; A04; A06; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7580301 Kinh tế Xây dựng A00; A01; A04; A06; D01 15
Điểm chuẩn năm 2023 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

18

758030101

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng)

24.50

19

758030103

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản)

23.50

Điểm chuẩn năm 2023 - GSA-Trường đại học Giao Thông Vận Tải - cơ sở II phía nam

Mã ngành

Tên ngành

Hình thức tuyển

Điểm trúng tuyển

Điểm toán

Thứ tự nguyện vọng

7580301

Kinh tế xây dựng

Xét theo điểm thị

21.00

≥ 6.6

≤2

Điểm chuẩn năm 2023 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm

Điều kiện phụ

34

7580301

Kinh tế xây dựng

20,00

 

Điểm chuẩn năm 2023 - DHE - Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Trường ĐH Huế

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

6

Kinh tế xây dựng

7580301

A00, A01, C01, D01

15.75

Điểm chuẩn năm 2023 - DHQ-Phân hiệu đại học huế tại Quảng Trị (ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

4

Kinh tế xây dựng

7580301

A00, A01, C01, D01

15.00

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..