Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - XDN - Đại học Xây dựng miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông (Cơ sở TP.HCM)
| STT | Mã ngành | Tên ngành (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 19.65 | TTNV<=6 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 16.18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 16.18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 16.18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 23.7 | Học bạ và CCQT |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 26 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 28.38 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 856 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 65.04 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 72 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24.05 | |
| 73 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.45 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 71 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 27.5 | |
| 72 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07 | 25.8 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 55 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 320 | |
| 56 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D07 | 241 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 17 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 17 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 75 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 600 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHQ-Phân hiệu đại học huế tại Quảng Trị (ĐH Huế)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7520216 | Kỹ thuật diều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHE - Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Trường ĐH Huế
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 17.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tụ động hóa | A00; A01; D01 | 20.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tụ động hóa | 660 |
Điểm chuẩn năm 2024 - EIU - Trường đại học quốc tế Miền Đông (*)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D08 | 14 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SDU - Trường đại học sao đỏ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 17 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 |
| 22 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 60 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 50 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 39 | 7520216 | Kỹ thuật Điện và Tự động hóa | A00; A16; C01; D01 | 16 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; C01; C02; D01 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 85 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01 | 19 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại học mỏ địa chất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 24.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 27.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 53.96 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; D90 | 23.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; D90 | 22 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; D07 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 600 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; B00; D01; A01 | 19 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; B00; D01; A01 | 23.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.28 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.28 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.28 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | A01; D01; D07; D90 | 17 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | TO; VL; HH; CN | 24 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 625 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GSA-Trường đại học Giao Thông Vận Tải - cơ sở II phía nam
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 24.87 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 26.64 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 815 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 31.85 | Thang điểm 40 |
| 49 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A00; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
| 76 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 26.7 | Thang điểm 40 |
| 90 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E06; A01; A00 | 24 | Thang điểm 40 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 53 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 34 | 5HK - THPT ký kết |
| 54 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 34.25 | 6HK - THPT chưa ký kết |
| 97 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
| 98 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
| 151 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | A01 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết |
| 152 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | A01 | 27 | 5HK - THPT ký kết |
| 179 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
| 180 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 830 | ||
| 49 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 650 | CS Khánh Hòa | |
| 76 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | 650 | ||
| 90 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 650 | CS Khánh Hòa |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 31 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | CS Khánh Hòa | |
| 32 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
| 33 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 109 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
| 110 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
| 111 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
| 112 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 55 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
| 56 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 20 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến | 789 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 25.89 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 56.79 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TLI; THI | 28.1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 26.08 | TTNV<=3 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 22.05 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 22.05 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 27.71 | Học bạ và CCQT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024