Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 75
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 Ghi chú
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 550 Đợt 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 Ghi chú
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16 Đợt 2
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7520216 Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa A00; A01; C01; D90 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 700
Điểm chuẩn năm 2023 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 23.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 50
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
28 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 26.85
Điểm chuẩn năm 2023 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7520216 Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá A00; A01; D07 25.19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
15 7520216 Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá 51.8
Điểm chuẩn năm 2023 - EIU - Trường đại học quốc tế Miền Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
27 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 31
55 F7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao A00; A01; C01 24
69 FA7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03; E06; A00; A01 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
27 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 780
54 F7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao 650
68 FA7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 650
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
25 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 33.75 Toán nhân 2
54 F7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao A01 27 Toán nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 22
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
40 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
39 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A01; D07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
40 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 700
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
38 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá A00; A16; C01; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; C01; C02; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 650
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
24 7520216 KTĐK và Tự động hóa A00; A01; D07; D08 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
24 7520216 KTĐK và Tự động hóa A00; A01; D07; D08 18
Điểm chuẩn năm 2023 - BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 18 TTNV = 1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 23.11 Xét tuyển kết hợp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 Ghi chú
2 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 18.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
2 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 16.5
Điểm chuẩn năm 2023 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

13

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp)

25.00

Điểm chuẩn năm 2023 - GSA-Trường đại học Giao Thông Vận Tải - cơ sở II phía nam

Mã ngành

Tên ngành

Hình thức tuyển

Điểm trúng tuyển

Điểm toán

Thứ tự nguyện vọng

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Xét theo điểm thị

23.25

≥ 8.0

≤8

Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

59 

7520216 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 

A00, A01 

23,30

Điểm chuẩn năm 2023 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm

Điều kiện phụ

22

7520216

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

25,30

 

Điểm chuẩn năm 2023 - DHE - Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Trường ĐH Huế

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

4

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7520216

A00, A01, D01

17.50

Điểm chuẩn năm 2023 - DHQ-Phân hiệu đại học huế tại Quảng Trị (ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7520216

A00, A01, D01

15.00

Điểm chuẩn năm 2023 - QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Các tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT

21

7520216

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá

A00, A01, B00, D01

21

STT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM)

50

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

700

Điểm chuẩn năm 2023 - BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
TT Ngành đào tạo (PHÍA BẮC ( mã BVH ))
ngành
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Thứ tự nguyện vọng
( TTNV ) trúng tuyển
khi thí sinh có điểm
xét tuyển bằng mức
điểm trúng tuyển ( * )
3 . Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 7520216 25.40 TTNV < = 3
TT Ngành đào tạo (Cơ sở PHÍA NAM - mã BVS )
ngành
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Thứ tự nguyện vọng
( TTNV ) trúng tuyển
khi thí sinh có điểm
xét tuyển bằng mức
điểm trúng tuyển ( * )
3 . Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 7520216 18.00 TTNV = 1
Điểm chuẩn năm 2023 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu chung Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00 , A01 , D07 70 22
Điểm chuẩn năm 2023 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang

TT

Mã ngành

Tên ngành, chương trình đào tạo

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

(Thang điểm 30)

Điểm tiếng Anh

22

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

16,0

 
Điểm chuẩn năm 2023 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
12 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7520216 16

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL

Điểm chuẩn xet Học bạ

03 học kỳ

Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12

12

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7520216

650

18

18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..