Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật môi trường

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật môi trường. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 24.83
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
7 7520320 Kỹ thuật Môi trường K00 50
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
31 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
21 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D01; B00; B08 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
21 7520320 Kỹ thuật môi trường 550
Điểm chuẩn năm 2023 - MTU - Trường đại học Xây Dựng Miền Tây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
31 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; C04 15.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
12 7520320 Kỹ thuật môi trường 50
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
33 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; C04 20
Điểm chuẩn năm 2023 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
24 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 25.12
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
17 7520320 Kỹ thuật môi trường 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7520320 Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) A00; B00; D01; D07 15
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7520320 Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) A00; B00; D01; D07 18
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
26 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; C08 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DHP - Trường đại học dân lập Hải Phòng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; D84; A02; C14 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; D84; A02; C14 15 Học bạ lớp 12
Điểm chuẩn năm 2023 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

14

7520320

Kỹ thuật môi trường(chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)

20.75

Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

61 

7520320 

Kỹ thuật môi trường 

A00, A01, B00, D07 

20,20

Điểm chuẩn năm 2023 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm

Điều kiện phụ

24

7520320

Kỹ thuật môi trường

17,50

 

Điểm chuẩn năm 2023 - QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Các tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT

9

7520320

Kỹ Thuật Môi Trường

A00, A02, B00, D07

18

STT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM)

27

7520320

Kỹ thuật môi trường

620

Điểm chuẩn năm 2023 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu chung Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
32 7520320 Kỹ thuật môi trường A00 , A01 , B00 , D07 45 16
Điểm chuẩn năm 2023 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang

TT

Mã ngành

Tên ngành, chương trình đào tạo

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

(Thang điểm 30)

Điểm tiếng Anh

12

7520320

Kỹ thuật môi trường

(02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)

16,0

 

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..