Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật môi trường

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật môi trường

Điểm chuẩn 2021 - TSN - Đại Học Nha Trang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
56 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 19
Điểm chuẩn 2021 - QSQ - Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7520320 Kỹ Thuật Môi Trường A00; A02; B00; D07 20
Điểm chuẩn 2021 - NTU - Đại Học Nguyễn Trãi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7520320 Kỹ thuật môi trường B00; B01; B02; B03 18
Điểm chuẩn 2021 - NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
25 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16
42 7520320C Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16 Chương trình CLC
Điểm chuẩn 2021 - MTU - Đại Học Xây Dựng Miền Tây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 17.5
Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
29 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - GTS - Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - GSA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 15.4 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 5.2; TTNV = 3
Điểm chuẩn 2021 - GHA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 21.2 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV = 4
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - DNC - Đại học Nam Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; C08 20.5
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 18
Điểm chuẩn 2021 - DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D15 15.25
Điểm chuẩn 2021 - DHP - Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D07 16.85
Điểm chuẩn năm 2021 - Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn 2021*
21 7520320 Kỹ Thuật Môi Trường 22
21 7520320 Kỹ thuật môi trường 650