Điểm chuẩn ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - EIU - Trường đại học quốc tế Miền Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
35 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01 32.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
21 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 800
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
19 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 35.75 Toán nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 23.46 Toán nhân 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.65
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24.1 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
Điểm chuẩn năm 2023 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7480102 mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; C01; C14; D01 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7480102 mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; C01; C14; D01 20.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
30 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; A02; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
37 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D07; A02 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16.5 Cơ sở Hà Nội
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 14.5 Cơ sở Hà Nội
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 14 Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
28 7480102 Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu A00; A16; A01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
43 7480102 Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu A00; C01; C02; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
43 7480102 Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu 75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
43 7480102 Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu 650
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
19 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24.17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 28.04
Điểm chuẩn năm 2023 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

4

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

24.75

Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

45 

7480102 

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 

A00, A01 

22,85

Điểm chuẩn năm 2023 - QSC- Trường đại học Công Nghệ Thông Tin (ĐHQG-TP.HCM)
STT NGÀNH TUYỂN SINH MÃ NGÀNH ĐIỂM CHUẨN
XÉT TUYỂN KẾT QUẢ KỲ THI
TỐT NGHIỆP THPT 2023
( ĐÃ TÍNH ĐIỂM ƯU TIÊN )
5 MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU 7480102 25,4
STT NGÀNH TUYỂN SINH MÃ NGÀNH ĐIỂM CHUẨN
XÉT TUYỂN KẾT QUẢ KỲ THI
TỐT NGHIỆP THPT 2023
( ĐÃ TÍNH ĐIỂM ƯU TIÊN )
5 MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU 7480102 25,4
Điểm chuẩn năm 2023 - BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
TT Ngành đào tạo (PHÍA BẮC ( mã BVH ))
ngành
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Thứ tự nguyện vọng
( TTNV ) trúng tuyển
khi thí sinh có điểm
xét tuyển bằng mức
điểm trúng tuyển ( * )
7 . Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu ( CT Kỹ thuật dữ liệu ) 7480102 24.88 TTNV < = 3

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..