Điểm chuẩn ngành Quan hệ quốc tế

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quan hệ quốc tế

Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.7
35 7310206 Quan hệ quốc tế D14 26.9
36 7310206_CLC Quan hệ quốc tế D01 26.3
37 7310206_CLC Quan hệ quốc tế D14 26.6
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - HQT - Học Viện Ngoại Giao
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01; D03; D04 27.6
Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DNT - Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 29.5 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18
Điểm chuẩn 2021 - DHI - Khoa Quốc tế - ĐH Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01; C00; D01; D14 19.5
Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại Học Duy Tân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
38 7310206 Quan hệ quốc tế C00; C15; D01; A01 14