Điểm chuẩn ngành Quan hệ quốc tế
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quan hệ quốc tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
30 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
30 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | 740 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.17 | TS nam |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27.97 | TS nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 25.4 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam |
5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27.14 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00; C15; D01; A01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; D01; C01; A01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 650 |
Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
1 |
Quan hệ Quốc tế |
7310206 |
C00, D01, D14, D15 |
20.00 |
STT |
Nhóm ngành/Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Năm 2023 |
19 |
7310206 - Quan hệ Quốc tế |
D01 D14 |
UTXT: 27,70 | UTXT-T: 27,90 | ĐGNL: 840 | THPT: 26,63 |
20 |
7310206_CLC - Quan hệ Quốc tế (CLC) |
D01 D14 |
UTXT: 27,70 | UTXT-T: 27,90 | ĐGNL: 835 | THPT: 25,90 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Xét kết quả học tập 3 học kỳ | Xét kết quả học tập năm 12 | Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM) | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; C00 ; D01 ; D78 |
STT | Tên Ngành | Mã Ngành | Mã Tổ Hợp | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
11 | QUAN HỆ QUỐC TẾ ( * ) | 7310206 | A01 D01 D14 D15 | 20 |
STT | Tên Ngành | Mã Ngành | Mã Tổ Hợp | Điểm chuẩn xét KQ Học bạ |
11 | QUAN HỆ QUỐC TẾ ( * ) | 7310206 | A01 D01 D14 D15 | 25.25 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
30 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | 17 |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL |
Điểm chuẩn xet Học bạ 03 học kỳ |
Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12 |
30 |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
650 |
18 |
18 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn xét điểm tốt nghiệp THPT |
2 |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
21 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023