Điểm chuẩn ngành Quản lý công nghiệp

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý công nghiệp. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 23.25  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 25.93  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
10 7510601 Quản lý công nghiệp   713  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
63 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 23  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
63 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A0 1; D01 26.9  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
46 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 244  
Điểm chuẩn năm 2024 - CCM - Trường đại học công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510601Quản lý công nghiệpA00; A01; B00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97510601Quản lý công nghiệpA00; A01; B00; D0120
Điểm chuẩn năm 2024 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
347510601Quản lý công nghiệp5.5ĐTB cả năm L12
357510601Quản lý công nghiệp5.5ĐTB học kì 1 L12
367510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127510601Quản lý công nghiệp530
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0716
97510601Quản lý công nghiệp (Chuyên ngành: Nghiệp vụ ngoại thương - Giảng dạy bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0721
97510601Nghiệp vụ ngoại thương (Quản lý công nghiệp - Giảng dạy bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0721
Điểm chuẩn năm 2024 - DDL - Đại học Điện lực
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D07; D0122.7
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D07; D0120.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
157510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D07; D0120.5Học bạ và CCQT
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0721.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0723
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187510601Quản lý công nghiệpA00; C01; C02; D0122.3
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187510601Quản lý công nghiệpA00; C01; C02; D0124
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
487510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9023.05
497510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
2837510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS Trường Chuyên
2847510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS trường TOP 200
2857510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
2867510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
2877510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
2887510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2897510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5
2907510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS Trường Chuyên
2917510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
2927510601VQuan lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5Các trường còn lại
2937510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
2947510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
2957510601VQuản lý công nghiệp (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
477510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
487510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
897510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
907510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5UTXT HSG, TOP 244
917510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
927510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 245
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
207510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A1616.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
937510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A168HSG 1 trong 3 năm
947510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A168HSG 1 trong 3 năm
957510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A1622
967510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A1622
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
477510601Quản lý công nghiệp570
487510601Quản lý công nghiệp570

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..