Điểm chuẩn ngành Quản lý công nghiệp

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản lý công nghiệp

Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
49 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 24.75
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
117 7510601A Quản lý công nghiệp A00 24 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
118 7510601A Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
119 7510601C Quản lý công nghiệp A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
120 7510601C Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
121 7510601D Quản lý công nghiệp A00 25.75 Hệ đại trà
122 7510601D Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 26.25 Hệ đại trà
Điểm chuẩn 2021 - MIT - Đại học Công nghệ Miền Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510601 Quản lý công nghiệp A00; B00; D01; D03 15
Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 23.15
Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
31 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - DNC - Đại học Nam Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - DDL - Đại Học Điện Lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7510601 Quản lý công nghiệp (Gồm chuyên ngành: Quản lý sản xuất và tác nghiệp; Quản lý bảo dưỡng công nghiệp; Quản lý dự trữ và kho hàng) A00; A01; D01; D07 17
Điểm chuẩn 2021 - DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 23.85
Điểm chuẩn 2021 - CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; B00 16.5