Điểm chuẩn ngành Quản lý công nghiệp

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý công nghiệp. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2022 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
7 7510601 Quản lý Công nghiệp 550
Điểm chuẩn năm 2022 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
57 7510601A Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 19.25 Hệ CLC tiếng Anh
58 7510601C Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 21.75 Hệ CLC tiếng Việt
59 7510601D Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 23.75 Hệ Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
54 7510601A Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 27.5 Hệ CLC tiếng Anh
55 7510601C Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 25.5 Hệ CLC tiếng Việt
56 7510601D Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 28.75 Hệ Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
55 7510601A Quản lý công nghiệp 21 CLC Tiếng Anh
56 7510601C Quản lý công nghiệp 21.5 CLC Tiếng Việt
57 7510601D Quản lý công nghiệp 23 Đại trà
Điểm chuẩn năm 2022 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00; B00; C00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00; B00; C00; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00; B00; C00; D01 600
Điểm chuẩn năm 2022 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
41 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; B00 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
38 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; B00 23
Điểm chuẩn năm 2022 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 23.99
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 26.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
8 7510601 Quản lý công nghiệp NL1 600
Điểm chuẩn năm 2022 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A02; B00 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A02; B00 18
Điểm chuẩn năm 2022 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
6 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn năm 2022 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
30 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
30 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 18
Điểm chuẩn năm 2022 - DDL - Đại học Điện lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
15 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 20.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 19
Điểm chuẩn năm 2022 - CCM - Trường đại học công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN Ghi chú
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 17.17
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
49 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 24.75
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
117 7510601A Quản lý công nghiệp A00 24 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
118 7510601A Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
119 7510601C Quản lý công nghiệp A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
120 7510601C Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
121 7510601D Quản lý công nghiệp A00 25.75 Hệ đại trà
122 7510601D Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 26.25 Hệ đại trà
Điểm chuẩn 2021 - MIT - Đại học Công nghệ Miền Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510601 Quản lý công nghiệp A00; B00; D01; D03 15
Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 23.15
Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
31 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - DNC - Đại học Nam Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - DDL - Đại Học Điện Lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7510601 Quản lý công nghiệp (Gồm chuyên ngành: Quản lý sản xuất và tác nghiệp; Quản lý bảo dưỡng công nghiệp; Quản lý dự trữ và kho hàng) A00; A01; D01; D07 17
Điểm chuẩn 2021 - DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 23.85
Điểm chuẩn 2021 - CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; B00 16.5
Điểm chuẩn 2019 Đại học Thủ Dầu Một - TDM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
277510601Quản lý công nghiệpA00, A01, A16, C0114
Điểm chuẩn 2019 Đại Học Cần Thơ - TCT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
447510601Quản lý công nghiệpA00, A01, D0118
Điểm chuẩn 2019 Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ - KCC
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
67510601Quản lý công nghiệpA00, A01, C01, D0115

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..