Điểm chuẩn ngành Quản lý công nghiệp
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý công nghiệp. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
34 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 550 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
58 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC tiếng Anh |
59 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
60 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
56 | 7510601A | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
57 | 7510601C | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 18 | ||
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
27 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
38 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 19.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 22.55 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | NL1 | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
46 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ ngoại thương -Dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ ngoại thương -Dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
32 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
14 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 16.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 17.17 |
Số TT |
Mã ngành |
Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
53 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01 |
23,61 |
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm |
Điều kiện phụ |
10 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
22,00 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023